Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếp theo về chủ đề Âm nhạc, nằm trong bộ 2000 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nhé!
folk music: dân ca
stimulating: kích thích
rock and roll: nhạc rock (một dòng nhạc có tiết tấu mạnh và nhanh)
rap: rap (một hình thức nghệ thuật trong văn hóa hip hop)
popular music: âm nhạc đại chúng
musician: nhạc sĩ
jazz: nhạc jazz
copyright: bản quyền
rap: rap
grab: bắt lấy
light music: nhạc nhẹ
classical music: nhạc cổ điển
country and western music: nhạc đồng quê
composer: nhà soạn nhạc
fan / groupy: người hâm mộ
concert: buổi hòa nhạc
chorus: điệp khúc
melody: giai điệu
a cappella: hát theo nhóm và không có nhạc đệm (hát chay)
rhythm: nhịp điệu
ensemble: hòa tấu
nostalgic: hoài niệm
accompaniment: nhạc đệm
idol / icon: thần tượng
solo: đơn ca
soothing: làm dịu
expressive: ý nghĩa, diễn cảm
beat: nhịp, phách
lyrics: lời bài hát
opera: nhạc opera (nhạc kịch, là nghệ thuật tổng hợp có sự kết hợp giữa sân khấu và âm nhạc)
agent: người đại diện
passionate: đam mê, say đắm
blues: nhạc blues (bắt nguồn từ những điệu hát của miền tây phi châu được các nô lệ da đen mang sang bắc mỹ)
conductor: nhạc trưởng
traditional music: nhạc truyền thống
dancing music: nhạc nhảy
national music: âm nhạc dân tộc
folk song: bài hát dân gian
art song: bài hát nghệ thuật
symphony: bản giao hưởng
karaoke: hát karaoke
black,blue, dumpish, dusky: buồn bã, u ám
energetic: mãnh liệt
pleasant: dễ chịu
composer: nhà soạn nhạc
album: album
horn: kèn săn
trumpet: kèn trumpet
bugle: kèn quân sự
mouth organa: kèn harmonica, khẩu cầm
violin: đàn violin, vĩ cầm
viola: vĩ cầm trầm, đề cầm
cello: đàn trung hồ cầm
harp: đàn hạc, hạc cầm
guitar: đàn ghi ta
electric guitar: đàn guitar điện
saxophone: kèn saxophone
modern drum: dàn trống
piano: đàn piano, dương cầm
accordion: phong cầm