2000 TỪ VỰNG THIẾT YẾU DÀNH CHO IELTS SPEAKING (Phần 4): CHỦ ĐỀ CÁC ĐỊA ĐIỂM VÀ THÀNH PHỐ

58

Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếp theo về chủ đề Các địa điểm và thành phố, nằm trong bộ 2000 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nhé!

landscape: phong cảnh
garden city: thành phố có nhiều công viên, cây xanh
people and customs: người dân và phong tục tập quán
international metropolis: đại đô thị quốc tế (có tầm ảnh hưởng trong kinh tế, văn hóa, chính trị)
with a large population: dân số đông
places of interest / tourist attractions: địa điểm thu hút khách dụ lịch
the center of culture /economy / technology / finance: trung tâm văn hóa / kinh tế / công nghệ / tài chính
history: lịch sử
businesses /industries/products: doanh nghiệp /ngành /sản phẩm
commercial center: trung tâm thương mại
temple: ngôi đền
big / small /medium-sized city: thành phố lớn / nhỏ / trung bình
tower: tòa tháp
walls: tường
coastal city: thành phố ven biển
city hall: toà thị chính
ancient city: thành phố cổ
locate: tìm, xác định vị trí chính xác
lie: nằm ở một vị trí bằng phẳng
situate: xây dựng hoặc đặt một cái gì đó ở một vị trí cụ thể
sit: nằm ở một vị trí nào đó (đã lâu)
coastal: duyên hải
hilly: đồi
inland: ở trong khu vực đất liền, cách xa biển
plain: bằng phẳng
basin: lưu vực
flat: phẳng
ancient: cổ đại
blend: hòa trộn
compact: nhỏ, gọn nhẹ
cultural: (thuộc) văn hóa
exotic: ngoại lai / đẹp kỳ lạ
financial: tài chính
industrious: siêng năng
industrial: (thuộc) công nghiệp
metropolis: đô thị
fashionable: hợp thời trang
praise: khen ngợi, tán thưởng
trace: theo dõi, khám phá dấu viết
tourism: ngành du lịch