2000 TỪ VỰNG THIẾT YẾU DÀNH CHO IELTS (Phần 17): CHỦ ĐỀ CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI

61

Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếp theo về chủ đề Mua sắm, nằm trong bộ 2000 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nhé!

problem of piracy: vấn đề vi phạm bản quyền
jerry-built projects: dự án được làm vội vàng, sơ sài
fake diplomas: văn bằng giả
reduction of students’ study load: giảm tải việc học cho học sinh
increase efficiency by downsizing staff: tăng hiệu quả công việc bằng việc cắt giảm nhân sự
severe labor relation: mối quan hệ lao động nghiêm trọng
sustainable development: phát triển bền vững
the expansion of domestic demand: sự mở rộng của nhu cầu trong nước
to expand domestic demand: để mở rộng nhu cầu trong nước
fuel economic growth: thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
shoddy engineering: kỹ thuật kém chất lượng
laid-off workers: công nhân bị sa thải
state-owned enterprise: doanh nghiệp nhà nước
private enterprise: doanh nghiệp tư nhân
job-hopping: nhảy việc
overseas-funded enterprises: doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
the new knowledge economy age: thời đại kinh tế tri thức mới
information-based, informationization: dựa trên thông tin, thông tin hóa
traditional ideas about families: quan điểm truyền thống về gia đình
agricultural population: dân số nông nghiệp (số dân có thu nhập chính từ nông nghiệp)
way of life, mode of life, life style: cách sống, chế độ sống, lối sống
costs of living, living expenses: chi phí sinh hoạt
data from the sample survey: dữ liệu từ khảo sát mẫu
secondary industry: ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và xây dựng, sản xuất hàng hóa
tertiary industry: ngành công nghiệp dịch vụ
primary industry: ngành công nghiệp khai thác và thu hoạch sản phẩm tự nhiên (nông, lâm, ngư nghiệp)
electric energy production: sản xuất năng lượng điện
common prosperity: sự thịnh vượng chung
international balance of payments: cán cân thanh toán quốc tế
mandatory state plans: kế hoạch nhà nước bắt buộc
GNP (gross national product): tổng sản phẩm quốc gia
the state economy: nền kinh tế nhà nước
macro-control: kiểm soát vĩ mô
planned economy: kinh tế có kế hoạch
per capita GNP: GNP bình quân đầu người
per capita income: thu nhập bình quân đầu người
commodity economy: kinh tế hàng hóa
relations of production: quan hệ sản xuất
productive forces: lực lượng sản xuất
means of production: phương tiện sản xuất
means of livelihood/subsistence: phương tiện sinh kế/sinh hoạt
increase the overall national strength: tăng sức mạnh tổng thể của quốc gia
rectify economic order: sửa chữa trật tự kinh tế
thickly populated: dân cư dày
birth peak: tỉ lệ sinh sản đạt đỉnh
birth control: kiểm soát sinh sản
sense of achievement: cảm giác thành tựu
lasting peace: hòa bình lâu dài
sustained growth: phát triển bền vững
promote human civilization: thúc đẩy nền văn minh nhân loại
crack down on piracy: đối phó với hành vi vi phạm bản quyền
worldwide economic recession: suy thoái kinh tế toàn cầu
to safeguard world peace: bảo vệ hòa bình thế giới
eliminate poverty: xóa bỏ nghèo đói
eliminate discrimination: loại bỏ sự phân biệt đối xử
bring into full play one’s potential: phát huy toàn bộ khả năng của (ai đó)
promote economic and financial cooperation: thúc đẩy hợp tác kinh tế và tài chính
quality education, education for all-round development: giáo dục chất lượng, giáo dục cho sự phát triển toàn diện
arbitrary charges, fund-raising, quotas and fines: phụ phí, gây quỹ, hạn ngạch và tiền phạt
concentration of brain power: sự tập trung sức mạnh não bộ
knowledge-intensive: (ngành) có kiến thức chuyên sâu
to safeguard national independence and the integrity of sovereignty: bảo vệ sự độc lập quốc gia và tính toàn vẹn của chủ quyền
increase/strengthen/promote/expand mutual understanding and friendship: tăng cường, thúc đẩy tình hữu nghị