2000 TỪ VỰNG THIẾT YẾU DÀNH CHO IELTS (Phần 8): CHỦ ĐỀ CÔNG VIÊN

68

Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếp theo về chủ đề Công viên nằm trong bộ 2000 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nhé!

to relax one’s body and minds: thư giãn cơ thể và tâm hồn của (ai đó)
enrich one’s knowledge: trau dồi kiến thức của (ai đó)
parkway: công viên
outdoor activity: hoạt động ngoài trời
family activity: hoạt động gia đình
educational: giáo dục
take a brisk walk: đi bộ nhanh
physical activity: hoạt động thể chất
retired: đã nghỉ hưu
have fun: vui vẻ
pastime: trò tiêu khiển, trò giải trí
fresh air: không khí trong lành
aerobic exercise: bài tập aerobic
instructive: hướng dẫn
entertaining: giải trí
exhibition: triển lãm
botanical garden: thảo Cầm Viên
picnic: dã ngoại
get-together: tụ họp
financially costly: tốn kém về mặt tài chính
conserve, protect: bảo tồn, bảo vệ
necessity: sự cần thiết
irreparable damage: thiệt hại không thể khắc phục
irreparable: không thể khắc phục
jungle: rừng rậm
large-scale land clearing: phát quang đất (chặt bỏ cây cối) trên diện rộng
flourish: hưng thịnh, phát triển
environmentally friendly policies: các chính sách thân thiện với môi trường
environmental protection: bảo vệ môi trương
deforestation: phá rừng
economic interests: lợi ích kinh tế
tourist attraction: thu hút du lịch
sustainable development: phát triển bền vững
renewable: tái tạo
tourist resort: khu du lịch
die out: biến mất, tuyệt chủng
squander, be extravagant, be profuse in: hoang phí, lãng phí
habitats: môi trường sống
habitat destruction: phá hủy môi trường sống
commercialization: thương mại hóa
luxury: sang trọng
survival: sống sót
ecological balance: cân bằng sinh thái
ecosystem: Hệ sinh thái
creature: sinh vật
reconcile: hòa giải, điều hòa
survival of the fittest: kẻ sống sót phù hợp nhất (trong quá trình chọn lọc tự nhiên)
safeguard: bảo vệ
wildlife preservation: bảo tồn động vật hoang dã (không có sự tác động của con người)
wildlife conservation: bảo tồn động vật hoang dã (bằng những biện pháp có con người can thiệp)
depend upon: phụ thuộc vào
amusement park: công viên giải trí
plant: cây cối
theme park: công viên giải trí
natural scenery: phong cảnh tự nhiên
natural selection: chọn lọc tự nhiên