Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếp theo về chủ đề Đám cưới, nằm trong bộ 2000 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nào!
wedding ceremony: lễ cưới
celebration: lễ ăn mừng
wedding anniversary: kỷ niệm ngày cưới
outdoor carnivals: lễ hội ngoài trời
toast: quay/nướng
red packets: bao lì xì
bride: cô dâu
officiator: người điều hành bữa tiệc / người làm lễ
bridegroom / groom: chú rể
groomsman: phù rể
honeymoon: tuần trăng mật
growing old together: cùng nhau già đi
bridesmaid: Phù dâu
betrothal gifts; bride-price: quà hứa hôn; sính lễ
diamond; wedding ring: kim cương; nhẫn cưới
celebrating at the wedding feast: ăn mừng tại bữa tiệc cưới
get engaged: đính hôn
band: ban nhạc
engagement ring: nhẫn đính hôn
betrothal: lời hứa hôn
affectionate couple: cặp đôi tình cảm mặn nồng
matrimonial relationship: mối quan hệ hôn nhân
go-between: người trung gian, mai mối
bridal sedan chair: Ghế cô dâu
sedan: xe sedan
wedding: lễ cưới
bridal veil: mạng che mặt cô dâu
wedding banquet, wedding dinner: bữa tiệc cưới
marriage registration: đăng ký kết hôn
marriage ceremony: Lễ kết hôn
marriage certificate: Giấy chứng nhận kết hôn
matchmaker: người mai mối
honeymoon: tuần trăng mật
spouse: vợ chồng
proposal: cầu hôn
courtship: thời gian tìm hiểu, tán tỉnh
everlasting love: tình yêu vĩnh cửu
evening gown: trang phục dạ hội
fiance: hôn thê
fiancee: vợ chưa cưới
wedding candy: Kẹo đám cưới
wedding feast: tiệc cưới
newly weds: Mới cưới
bridegroom: Chú rể
bride: cô dâu
bridal dress: váy cưới
fetching the bride: đón dâu
mother-in-law: Mẹ chồng
life companion: bạn đời