Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếp theo về chủ đề Dân cư, nằm trong bộ 2000 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nhé!
residential quarters: khu dân cư
wardrobe: tủ quần áo
flat: căn hộ chung cư
bunk bed: giường tầng
single-storey house: ngôi nhà một tầng
dressing table: bàn trang điểm
multi-storey building: tòa nhà nhiều tầng
tea table: bàn trà
villa: biệt thự
bookshelf: giá sách
real estate: bất động sản
fish tank: bể cá
garage: ga-ra
pendent lamp: đèn thả trần
living room: phòng khách
potted plant: cây trong chậu
dining room: phòng ăn
wall lamps: đèn tường
bathroom: phòng tắm
sink: bồn rửa
study: học
wash basin: chậu rửa mặt
closet: tủ quần áo
tub: bồn tắm
cellar: hầm
sewer: cống
windowsill: bệ cửa sổ
attic: gác xép
chest of drawers: tủ ngăn kéo
aisle: hành lang
display cabinet: tủ trưng bày
pipeline: đường ống
to lay the foundations: đặt nền móng
skyscraper: tòa nhà chọc trời
terraced house: nhà liền kề, nhà phố
ranch house: trang trại
town planning, city planning: quy hoạch đô thị
townsman , citizen: công dân, người dân
city life: cuộc sống thành thị
townie: (uk) người sống ở thành phố từ nhỏ, không biết gì về thôn quê
townish: mang đặc trưng, phong cách của thành thị
kitchen: phòng bếp
building style: phong cách xây dựng
classical architecture: kiến trúc cổ điển
ingenious layout: bố cục khéo léo
european style: phong cách châu âu
european classical architecture: kiến trúc châu âu cổ điển
japanese style: phong cách nhật bản
influence of western culture: ảnh hưởng của văn hóa phương tây
garden architecture: kiến trúc sân vườn