Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ 200 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề khác nhau trong phần thi Speaking như chủ đề chỗ ở, bài tập về nhà, thể thao, v.v. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nhé!
core family: gia đình bao gồm cả ông bà, bố mẹ và con cháu
number of children: Số lượng trẻ em
a family of three: một gia đình ba người
the second of four brother: người thứ hai trong bốn anh trai
guardian: Người bảo vệ
folks: truyện cổ tích
boy, kid: cậu bé, đứa bé
filial child: đứa trẻ hiếu thảo
infant: Trẻ sơ sinh
arranged marriage: hôn nhân sắp đặt
toddler/young man: trẻ mới biết đi
DINK (double income and nochild): vợ chồng đều đi làm và có thu nhập, không có con
minor: người vị thành niên
adolescent: thanh niên
immediate family: gia đình chỉ bao gồm bố mẹ và con cái
personality: nhân cách
close-knit: gần gũi
lineage: dòng dõi
harmonious: hòa thuận
sibling /brother and sister: anh chị em
retire: về hưu
paternal: giống bố
sociable: hòa đồng
maternal: giống mẹ
in-laws: dâu/rể
fraternal: (thuộc) anh em
one-on-the-way: đứa bé chưa chào đời
descendant: hậu duệ
step-father: cha dượng
heredity: di truyền
foster father: cha nuôi
family with only one child: gia đình chỉ có một đứa con
family status: tình trạng gia đình
married: đã cưới
small family: gia đình nhỏ
single: độc thân
large family/family with many children: gia đình lớn/đông con
divorced: đã ly hôn
separated: ly thân
retired people: Người đã nghỉ hưu
spouse: vợ chồng
couple: cặp đôi
single: độc thân
grandchildren: cháu
grandson: cháu trai
granddaughter: cháu gái
grandfather: ông nội
grandmother: bà ngoại
great-grandfather: Ông cố
great-grandmother: Bà cố
son-in-law: con rể
daughter-in-law: con dâu
father-in-law: bố chồng hoặc bố vợ
mother-in-law: mẹ chồng hoặc mẹ vợ
sister-in-law: chị dâu
foster father: cha nuôi
foster mother: mẹ nuôi
adopted son: con trai nuôi
adopted daughter: con gái nuôi
uncle: chú
aunt: dì
nephew: cháu trai
niece: cháu gái
cousin: anh em họ
descent: thế hệ
offspring: con cháu
heir: Người thừa kế
arrogant: kiêu ngạo
spoil: chiều hư
unrealistic: không thực tế
innocent(~of): vô tội
naughty: nghịch ngợm
independent: độc lập
indifferent: vô tư
foster: nuôi dưỡng
guidance: hướng dẫn
communicate: giao tiếp
negative role model: hình mẫu xấu/tiêu cực
isolated: bị cô lập
solitary: đơn độc
curious: tò mò
stimulate interest: kích thích sự hứng thú
gentle: dịu dàng
ingenious: khéo léo
have an inquiring mind: đầu óc thích khám phá
intelligent: thông minh
inventive: sáng tạo
kind-hearted: tử tế
motivated: có động lực
orderly: có trật tự
sweet-tempered: tính tình dễ thương
adaptable: Thích nghi
alert: cảnh giác
harmonious: hòa thuận
marital relationships: mối quan hệ hôn nhân
late marriage: kết hôn muộn
DINK family(double income no kid): Gia đình có 2 vợ chồng đi làm, không con cái
peer: bình đẳng, ngang hàng
go astray: đi lạc
passive: thụ động
be tired of learning: mệt mỏi với việc học
sense of belonging: cảm giác thuộc về
security: an ninh
care about: quan tâm đến
count: đếm
nurture: dưỡng dục
trust: lòng tin
support: ủng hộ
influence: ảnh hưởng
respect: sự tôn trọng
soak: (tiếng lóng) đánh, trừng phạt
value: giá trị
encourage: khuyến khích
individuality: cá nhân
instruct: chỉ dạy/hướng dẫn
instill: để tâm đến
internalize: nội tâm
positive: tích cực
environment: môi trường
base: nền tảng
ensure: đảm bảo
complain: phàn nàn
communication: giao tiếp
intimacy: sự thân mật
hostility: sự thù địch
tolerance: sức chịu đựng
encouragement: sự khích lệ
appreciate: trân trọng
acceptance: chấp thuận
faith: sự tin tưởng
recognition: sự công nhận