Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếp theo về chủ đề Họ tên và giới thiệu bản thân, nằm trong bộ 2000 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nhé!
confirm: xác nhận
full name: họ và tên
surname /last / family name: họ
first name: tên
pen name: bút danh
city: thành phố
county: quận (Mỹ) ; khu hành chính (Anh)
municipality: đô thị
home phone: điện thoại nhà
identification /ID: chứng minh thư
prefecture: tỉnh
birth place: nơi sinh
autonomous region: khu vực tự trị
nationality: quốc tịch
alias: bí danh
current address: địa chỉ hiện tại
name: tên
citizenship: quyền công dân
inch (in.): inch (in.)
feet (ft.): chân (ft.)
centimeter: centimet
native place: quê quán
postal code: mã bưu điện
duel citizenship: quốc tịch kép
house number: số nhà
street: đường phố
road: đường
district: huyện
health: sức khỏe
health condition: tình trạng sức khỏe
excellent: xuất sắc
short-sighted: cận thị, tầm nhìn ngắn
far-sighted: tầm nhìn xa
lane: làn đường
age: tuổi
ID card: thẻ căn cước
height: chiều cao
weight: cân nặng
bloodtype: nhóm máu
president: chủ tịch
vice-president: phó chủ tịch
director: giám đốc
address: địa chỉ
standing director: giám đốc thường trực
born in/at: sinh ra tại
society: xã hội
permanent address: địa chỉ thường trú
association: sự kết hợp
birthday: sinh nhật
secretary-general: tổng thư ký
birthdate: ngày sinh
research society: hội nghiên cứu
province: tỉnh
frank: thẳng thắn
gentle and understanding: nhẹ nhàng và hiểu biết
hardworking: làm việc chăm chỉ
rational: hợp lý
faithful: trung thành
modest: khiêm tốn
independent: độc lập
industrious: siêng năng
kind,nice: tốt bụng
personality: nhân cách
smart: thông minh
upright: ngay thẳng
character: tính cách