Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếp theo về chủ đề Nền tảng Giáo dục, nằm trong bộ 2000 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nhé!
compulsory schooling: giáo dục bắt buộc
compulsory/required course/subject: khóa học/môn học bắt buộc
major: chuyên ngành
freshman: sinh viên năm nhất
sophomore: sinh viên năm 2
junior: sinh viên năm 3
senior: sinh viên năm cuối
pre-school: trường mầm non (2-4 tuổi)
kindergarten: trường mẫu giáo (4-5 tuổi)
primary / elementary school: trường tiểu học
secondary / high school: trường trung học cơ sở / trung học phổ thông
junior high school: trường trung học cơ sở (12-15 tuổi)
senior high school: trung học phổ thông (15-18 tuổi)
graduate: tốt nghiệp
technical school: trường đạo tạo các ngành kỹ thuật
business school: trường đào tạo các ngành kinh doanh, quản lý
school day: ngày học
polytechnic: trường bách khoa (khoa học, kỹ thuật, và công nghệ)
school holiday: kỳ nghỉ ở trường
undergraduate: đại học
seminar: hội thảo
postgraduate: sau đại học
break: giờ giải lao
degree: bằng cấp
compulsory education: giáo dục bắt buộc
credit: tín dụng
to extend education: mở rộng giáo dục
to develop education: phát triển giáo dục
BA (bachelor of arts): cử nhân nghệ thuật
BS (bachelor of science): cử nhân khoa học
MA (master of arts): thạc sĩ nghệ thuật
MSC (master of science): thạc sĩ khoa học
MBA (master of business administration): thạc sĩ quản trị kinh doanh
MPA (master of public administration): thạc sĩ hành chính công
doctoral degree: bằng tiến sĩ
boarding school: trường nội trú
state school: trường nhà nước
supervisor: người giám sát
co-educational school: trường đồng giáo dục
scholarship: học bổng
single sex school: trường đơn giới (trường chỉ có học sinh nam hoặc nữ)
dissertation: luận án (để hoàn thành chương trình đại học)
thesis: luận văn (để hoàn thành chương trình thạc sĩ)
educational grants: các khoản tài trợ giáo dục
scholarship: học bổng
basic course: khóa học cơ bản
day-student: học sinh bán trú
specialized course: khóa học chuyên ngành
make-up class: lớp học bù
mathematics: toán học
gymnastics: thể dục
history: lịch sử
algebra: đại số học
geometry: hình học
geography: địa lý
biology: sinh vật học
chemistry: hoá học
physics: vật lý
literature: văn học
sociology: xã hội học
psychology: tâm lý
philosophy: triết lý
engineering: kỹ thuật
mechanical engineering: kỹ thuật cơ khí
electronic engineering: kỹ thuật điện tử
civil engineering: kỹ thuật dân dụng
medicine: y học
social science: khoa học xã hội
agriculture: nông nghiệp
astronomy: thiên văn học
economics: kinh tế học
politics: chính trị
biochemistry: hóa sinh
anthropology: nhân chủng học
linguistics: ngôn ngữ học
accounting: kế toán
law: pháp luật
finance: tài chính
mass-communication: truyền thông đại chúng
journalism: báo chí
architecture: ngành kiến trúc
business administration: quản trị kinh doanh
institute: học viện
commission: nhiệm vụ
student union: hội sinh viên
facility: cơ sở
semester: học kỳ
assessment: đánh giá
term: thuật ngữ
adult education: giáo dục dành cho người lớn
open admission: tuyển sinh mở
curriculum vitae: chương trình giảng dạy
preparatory: chuẩn bị
graduate school: trường đại học
open university: trường đại học từ xa với chính sách mở cho tất cả học sinh nhập học
fieldwork: nghiên cứu thực địa
school of arts and sciences: trường nghệ thuật và khoa học
auditor/guest student: sinh viên dự thính
boarder: người nội trú
alma mater: trường cũ, trường đã từng học
degree: bằng cấp
certificate: giấy chứng nhận
qualification: trình độ chuyên môn
expert: chuyên gia
consultant: tư vấn
faculty: tất cả giảng viên, nhân viên trong trường
teaching assistant: trợ giảng
dean: trưởng khoa
principal/president: hiệu trưởng/chủ tịch
coordinator: điều phối viên
lecturer: giảng viên
associate professor: phó giáo sư
school counselor: chuyên viên tham vấn học đường
career advisor: cố vấn nghề nghiệp
adviser /mentor: cố vấn, người hướng dẫn
chancellor: thủ tướng
graduation appraisal: đánh giá tốt nghiệp
graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
commencement: khai giảng
diploma, graduation certificate: bằng tốt nghiệp
letter of recommendation: thư giới thiệu
sponsor: nhà tài trợ
grant: khoản trợ cấp
loan: khoản vay
tuition: học phí
fellowship: học bổng (nghiên cứu sinh)
orientation: định hướng
enrollment: ghi danh
register /enroll: đăng ký
student union: hội sinh viên
opening ceremony: lễ khai mạc
application form: mẫu đăng ký
book list: danh sách
give confirmation: đưa ra xác nhận
conference room: phòng hội nghị
recreation center: nhà văn hóa
overhead projector: máy chiếu trên cao
attendance: sự tham dự
exemption: miễn trừ
resit: thi lại
report: báo cáo
bibliography: tài liệu, thư mục tham khảo