Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ 200 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề khác nhau trong phần thi Speaking như chủ đề chỗ ở, bài tập về nhà, thể thao, v.v. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nhé!
Career: sự nghiệp
Bonus: thưởng
Profession: nghề nghiệp
routine work: công việc thường ngày
talent: tài năng
state enterprise: doanh nghiệp nhà nước
retire: nghỉ hưu
foreign-funded enterprise: doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
green-hand: thiếu/ít kinh nghiệm
vocational training: đào tạo nghề
Collective enterprise: Doanh nghiệp tập thể
work overtime: làm thêm giờ
part-time job: Công việc bán thời gian
workaholic: tham công tiếc việc
highly-paid job: công việc lương cao
balance work and family: Cân bằng giữa công việc và gia đình
joint-venture: công ty liên doanh
career woman: người phụ nữ muốn thăng tiến trong sự nghiệp
share-holding corporation: công ty cổ phần
corporation: công ty
self-employed: tự kinh doanh
gender-biased: thiên vị giới tính
full-time job: công việc toàn thời gian
vacant position: vị trí còn trống
low-paid job: công việc lương thấp
job hunting: tìm việc
prospects: triển vọng trong tương lai
job arrangement and benefit: vị trí công việc và phúc lợi
working pressure: áp lực công việc
customer: khách hàng
salary: lương
promotion: tiến cử, thăng chức
wage: tiền công
receptionist: lễ tân
typist: người đánh máy
programmer: lập trình viên
office girl: nữ nhân viên văn phòng
public servant: công chức
pilot: phi công, hoa tiêu
publisher: nhà xuất bản
graphic designer: người thiết kế đồ họa
secretary: thư ký
policeman: cảnh sát
journalist: Nhà báo, người làm việc trong ngành tin tức
editor: biên tập viên
interpreter: thông dịch viên
director: giám đốc/đạo diễn
photographer: nhiếp ảnh gia
scholar: học giả
translator: dịch giả
novelist: tiểu thuyết gia
playwright: nhà soạn kịch
linguist: nhà ngôn ngữ học
botanist: nhà thực vật học
economist: nhà kinh tế học
chemist: nhà hóa học
scientist: nhà khoa học
philosopher: triết gia
politician: chính trị gia
physicist: nhà vật lý học
archaeologist: nhà khảo cổ học
geologist: nhà địa chất học
mathematician: nhà toán học
biologist: nhà sinh vật học
zoologist: nhà động vật học
physiologist: nhà sinh lý học
artists: nghệ sĩ
painter: họa sĩ
musician: nhạc sĩ
composer: nhà soạn nhạc
singer: ca sĩ
designer:nhà thiết kế
dressmaker: thợ may
beautician; chuyên gia thẩm mỹ
model: người mẫu
clerk: nhân viên văn phòng
copywriter: người sáng tạo nội dung quảng cáo ở dạng văn bản
producer: nhà sản xuất
newscaster: phát thanh viên
architect: kiến trúc sư
civil planner: nhà thiết kế đô thị
civilengineer: kỹ thuật viên
pharmacist: dược sĩ
tour guide: hướng dẫn viên du lịch
dentist: nha sĩ
accountant: nhân viên kế toán
duty: Nhiệm vụ
self-fulfillment: Nhiệm vụ
challenging: khó khăn, thử thách
backbone: xương sống
demanding: đòi hỏi, yêu cầu
appoint: Cuộc hẹn
white collar: nhân viên văn phòng
coordinate: hợp tác, làm việc cùng nhau
in charge of: phụ trách
employ: thuê
responsibility: trách nhiệm
represent: đại diện
routine: lịch trình thường ngày
fire: cháy
sack: bao tải
hire: thuê
pressure: áp lực
stimulating: kích thích, thúc đẩy
train: tàu
boss: sếp, ông chủ
freelance: công việc tự do
job-hopping: Nhảy việc
night work: công việc ban đêm
shift work: công việc theo ca
senior: cấp trên, nhân viên nhiều kinh nghiệm
junior: cấp dưới, nhân viên có ít kinh nghiệm
overtime: tăng ca
recruit: tuyển dụng
on leave: nghỉ phép
resume: sơ yếu lý lịch
prospect: triển vọng
recognition: sự công nhận
rewarding: phần thưởng
title: chức danh
executive: điều hành
resignation: từ chức
quit: nghỉ, từ bỏ
promote: thúc đẩy
submit: nộp
career: sự nghiệp
position: vị trí
assist: hỗ trợ
satisfaction: sự hài lòng
ambitions: tham vọng
conduct: chỉ đạo
Personnel Department: Phòng nhân sự
Human Resource Department: Phòng nhân sự
Sales Department: Phòng kinh doanh
Product Development Department: Phòng phát triển sản phẩm
Public Relations Department: Phòng Quan hệ công chúng
Marketing: Phòng tiếp thị
Finance: Phòng tài chính
Purchasing(Procurement) Department: Phòng thu mua
After-sale Service Department: Phòng chăm sóc khách hàng
Quality Control Department: Phòng Kiểm soát Chất lượng
Unsatisfied: không hài lòng
receive no recognition: không nhận được sự công nhận
give up: bỏ cuộc
satisfied: hài lòng
job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
job prospects: triển vọng trong công việc
rewarding: phần thưởng
pressing: khẩn cấp
challenging: thách thức
demanding: đòi hỏi
exhausted: kiệt sức
satisfactory job: công việc mà cảm thấy hài lòng
be content with: hài lòng với
tap one’s potential: Khai thác tiềm năng của một người
boring: chán nản
stressed: áp lực
self-fulfillment, self-realization: tự công nhận, tự hài lòng với bản thân
A content mind, a content life: hài lòng với bản thân thì sẽ hài lòng với cuộc sống