Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếp theo về chủ đề Nhập cư và du học, nằm trong bộ 2000 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nhé!
immigrate: nhập cư
challenges: thách thức
stable politics: chính trị ổn định
overall goals: mục tiêu chung
short-term plans: kế hoạch ngắn hạn
accommodation: chỗ ở
survival: sống sót
content: bằng lòng, mãn nguyện
self-development: phát triển bản thân
fulfill one’s dream: thực hiện giấc mơ của ai đó
unique opportunity: cơ hội duy nhất
adventurous: phiêu lưu
experience life: trải nghiệm cuộc sống
obsessed: bị ám ảnh
career prospect: triển vọng nghề nghiệp
high-powered: quan trọng
challenging: thách thức
making new friends: kết bạn mới
cultural adaptation: thích nghi/hòa nhập văn hóa
improve living standards: cải thiện mức sống
career-minded: người chú trọng vào phát triển sự nghiệp
language barrier: ròa cản ngôn ngữ
dissatisfied: không hài lòng
cultural differences: sự khác biệt văn hóa
hobby: sở thích
local accent: giọng địa phương
different systems of education and research: hệ thống giáo dục và nghiên cứu khác nhau
immerse: đắm chìm vào
adjustment, adjust to: điều chỉnh theo
emulate: cạnh tranh
sentimental: đa sầu đa cảm
emotional exchanges: trao đổi cảm xúc
strong willpower: ý chí mạnh mẽ
part-time job: công việc bán thời gian
make friends with: làm bạn với
undergo special therapies: trải qua các liệu pháp điều trị đặc biệt
financial burden: gánh nặng tài chính
depression: trầm cảm
open-minded: cởi mở
optimistic: lạc quan
discrimination: phân biệt
downcast: chán nản, thất vọng
consult: tham khảo ý kiến
snob: hợm hĩnh
adjust to: điều chỉnh
acculturate: tiếp biến văn hóa
cultural shock: sốc văn hóa
get used to: làm quen với
pastime: giải trí, trò tiêu khiển
in high spirits: hào hứng, phấn khởi
seek professional advice and treatment: tìm kiếm lời khuyên và điều trị từ chuyên gia
strain: căng thẳng, áp lực
confused: bối rối
superiority: ưu thế
cheerful: vui vẻ
eat in the university cafeteria: ăn trong nhà ăn của trường đại học
to encounter: gặp gỡ
accommodation: chỗ ở
boarding: nội trú
inferiority: thấp kém, ở vị trí thấp hơn