Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếp theo về chủ đề Thời gian rảnh, nằm trong bộ 2000 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nào!
entertainment: sự giải trí
gym: phòng tập thể hình
recreational activity: hoạt động giải trí
cycling: đạp xe
nightlife: cuộc sống về đêm
jogging: chạy bộ
karaoke: hát karoke
go hiking: đi bộ đường dài
go to disco: đi đến vũ trường
go to a health club: đi đến một câu lạc bộ sức khỏe
release sb. a bit: thư giãn một chút
hip hop: hiphop
make you energetic: làm cho bạn tràn đầy năng lượng
scenic points: địa điểm danh lam thắng cảnh
make you stay fit and healthy: làm cho bạn luôn khỏe mạnh và cân đối
landscape: phong cảnh
hitchhike: quá giang
roller-skating: trượt patin
surf the internet: lướt internet, lướt web
betrothal: lời hứa hôn
affectionate couple: cặp đôi tình cảm mặn nồng
matrimonial relationship: mối quan hệ hôn nhân
go-between: người trung gian, mai mối
bridal sedan chair: Ghế cô dâu
sedan: xe sedan
wedding: lễ cưới
bridal veil: mạng che mặt cô dâu
wedding banquet, wedding dinner: bữa tiệc cưới
marriage registration: đăng ký kết hôn
marriage ceremony: Lễ kết hôn
marriage certificate: Giấy chứng nhận kết hôn
matchmaker: người mai mối
honeymoon: tuần trăng mật
spouse: vợ chồng
proposal: cầu hôn
courtship: thời gian tìm hiểu, tán tỉnh
everlasting love: tình yêu vĩnh cửu
evening gown: trang phục dạ hội
fiance: hôn thê
fiancee: vợ chưa cưới
wedding candy: Kẹo đám cưới
wedding feast: tiệc cưới
newly weds: Mới cưới
bridegroom: Chú rể
bride: cô dâu
bridal dress: váy cưới
fetching the bride: đón dâu
mother-in-law: Mẹ chồng
life companion: bạn đời