2000 TỪ VỰNG THIẾT YẾU DÀNH CHO IELTS (Phần 9): CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

45

Muốn đạt 8.0 IELTS Speaking thì bạn không chỉ cần phải thông thạo ngữ pháp mà còn phải sở hữu vốn từ vựng đủ lớn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếp theo về chủ đề Thời tiết, nằm trong bộ 2000 từ vựng thiết yếu cho IELTS Speaking mà TutorIn đã tổng hợp dưới nhiều chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking. Các bạn hãy nhanh tay sưu tầm và học tập ngay nhé!

atmosphere: bầu không khí, khí quyển
snow: tuyết
climate: khí hậu
thunder: sấm sét
elements: các yếu tố tự nhiên (gió, nước,…)
gusty wind: gió giật
temperature: nhiệt độ
wind: gió
to be warm, to be hot: ấm áp, nóng
mist: sương mù
to be cold: lạnh
cloud: đám mây
season: mùa
haze: khói mù, bụi mù
frost: sương giá
rain: cơn mưa
hail: mưa đá
downpour: mưa lớn, mưa như trút nước
storm: bão
typhoon: bão (cơn bão xảy ra Ở tây bắc Thái Bình Dương)
tempest: bão tố, cơn bão mạnh
shower: mưa rào
lightning: Lightning
gale: cơn lốc
land wind: gió từ đất liền thổi ra (biển)
breeze: gió
hurricane: bão (xảy ra ở biển Bắc Đại Tây Dương)
fog: sương mù
cyclone: bão (cơn bão hình thành và xuất hiện ở nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương)
dew: sương
snowfall: tuyết rơi
drizzle: mưa phùn
humidity: độ ẩm
freeze: đông cứng
freezing: đóng băng
drought: hạn hán
mild: nhẹ
damp: ẩm ướt
muggy: nóng ẩm
chilly: se se lạnh
tropical: nhiệt đới
temperate: khí hậu ôn hòa
comfortable: thoải mái
continental: lục địa
seasonal: theo mùa
allergic: dị ứng
magic: huyền ảo