Khi chuẩn bị cho kì thi IELTS sắp tới, việc bạn có thể nắm vững các từ vựng dùng cho IELTS Speaking là vô cùng quan trọng. Hiểu được điều đó, TutorIn đã tổng hợp cho bạn 300 từ vựng cốt lõi trong IELTS Speaking (xem tổng hợp các phần tại đây). Bây giờ chúng ta hãy cùng nhau xem chi tiết nhé!
traffic congestion: tắt nghẽn giao thông
urbanization (n.): đô thị hóa
to improve city planning: cải thiện quy hoạch đô thị
compact (n.): xe hơi loại nhỏ
hybrid (adj.): lai, được thiết kế kết hợp 2 loại trở lên
parking space (n.): bãi đỗ xe
be situated in (at) …: ở vị trí, ở chỗ…
across from …: đối diện …
downtown (n.): trung tâm thành phố
suburb (n.): vùng ngoại ô
coal mines: mỏ than
skyscrapers (n.): tòa nhà chọc trời
clinic (n.): phòng khám
populous (adj.): đông dân cư
straightforward (adj.) thẳng thắn
laid-back (adj.) thoải mái
economic center of … : trung tâm kinh tế của…
prosperous (adj.): thịnh vượng
facilities (n.): cơ sở vật chất
layout (n.): bố cục
cyber cafe (n.): quán cà phê internet
freelance: người hành nghề tự do
civil servant: công chức
salary (n.): lương
bonus (n.): thưởng
interpersonal (adj.): giữa các cá nhân với nhau
nine-to-five (n.): giờ hành chính
cityscape (n.): cảnh quan thành phố
residents (n.): cư dân
refreshed (adj.): tràn đầy sức sống
efficient (adj.): hiệu quả
aggressive (adj.): hiếu chiến, hung hãn
risky (adj.): nguy hiểm
amateur (adj.): nghiệp dư
two left feet: hậu đậu
rise and retire early: ngủ sớm dậy sớm
a night owl (n.): “cú đêm”, người có thói quen thức khuya
to juggle the responsibilities: chịu nhiều trách nhiệm cùng lúc
original (adj.): bản gốc, đầu tiên
unconventional (adj.): mới lạ, độc đáo
conservative (adj.): bảo thủ