300 Từ Vựng Thiết Yếu Trong IELTS Speaking (Phần 2)

84

Khi chuẩn bị cho kì thi IELTS sắp tới, việc bạn có thể nắm vững các từ vựng dùng cho IELTS Speaking là vô cùng quan trọng. Hiểu được điều đó, TutorIn đã tổng hợp cho bạn 300 từ vựng cốt lõi trong IELTS Speaking (xem tổng hợp các phần tại đây). Bây giờ chúng ta hãy cùng nhau xem chi tiết nhé!

traffic congestion: tắt nghẽn giao thông 

urbanization (n.): đô thị hóa

to improve city planning: cải thiện quy hoạch đô thị

compact (n.): xe hơi loại nhỏ

hybrid (adj.): lai, được thiết kế kết hợp 2 loại trở lên

parking space (n.): bãi đỗ xe

be situated in (at) …: ở vị trí, ở chỗ…

across from …: đối diện …

downtown (n.): trung tâm thành phố

suburb (n.): vùng ngoại ô

coal mines: mỏ than

skyscrapers (n.): tòa nhà chọc trời

clinic (n.): phòng khám

populous (adj.): đông dân cư

straightforward (adj.) thẳng thắn

laid-back (adj.) thoải mái

economic center of … : trung tâm kinh tế của…

prosperous (adj.): thịnh vượng

facilities (n.): cơ sở vật chất

layout (n.): bố cục

cyber cafe (n.): quán cà phê internet

freelance: người hành nghề tự do

civil servant: công chức

salary (n.): lương

bonus (n.): thưởng

interpersonal (adj.): giữa các cá nhân với nhau

nine-to-five (n.): giờ hành chính

cityscape (n.): cảnh quan thành phố

residents (n.): cư dân

refreshed (adj.): tràn đầy sức sống

efficient (adj.): hiệu quả

aggressive (adj.): hiếu chiến, hung hãn

risky (adj.): nguy hiểm

amateur (adj.): nghiệp dư

two left feet: hậu đậu

rise and retire early: ngủ sớm dậy sớm

a night owl (n.): “cú đêm”, người có thói quen thức khuya

to juggle the responsibilities: chịu nhiều trách nhiệm cùng lúc

original (adj.): bản gốc, đầu tiên

unconventional (adj.): mới lạ, độc đáo

conservative (adj.): bảo thủ


Listening
Từ vựng
Chủ đề khác
Speaking
IELTS
Reading
Tin tức
Writing
Mock Test
Tài liệu Writing
Tài liệu Reading
Tài liệu Speaking
Từ vựng
Tài liệu Listening
Sách IELTS