300 Từ Vựng Thiết Yếu Trong IELTS Speaking (Phần 3)

65

Khi chuẩn bị cho kì thi IELTS sắp tới, việc bạn có thể nắm vững các từ vựng dùng cho IELTS Speaking là vô cùng quan trọng. Hiểu được điều đó, TutorIn đã tổng hợp cho bạn 300 từ vựng cốt lõi trong IELTS Speaking (phần 3). Bây giờ chúng ta hãy cùng nhau xem chi tiết nhé!

prestigious (adj.): uy tín

financially independent: độc lập tài chính

happy-go-lucky (adj.): vô tư, luôn vui vẻ

organic food (n.): thực phẩm hữu cơ

insomnia (n.): mất ngủ

cultured (adj.): có học thức, có văn hóa

intellectual and personal development: phát triển trí tuệ và phát triển cá nhân

to foster team spirit: nuôi dưỡng tinh thần đồng đội

to encourage imagination: khuyến khích trí tưởng tượng

to boost confidence: gia tăng sự tự tin

character building: xây dựng nhận vật

the novelty soon wore off: sự mới lạ nhanh chóng biến mất

to keep fit: giữ dáng

be particular about: kỹ tính, khó tính về…

It’ s the thought that counts.: quan trọng là ở tấm lòng

soul mate (n.): tri kỷ

role model (n.): hình mẫu

supportive (adj.): ủng hộ, khuyến khích

scold v.: la mắng

arouse one’s awareness: khơi dậy nhận thức của một người

to give warnings: cảnh báo, nhắc nhở

undergraduate (n.): sinh viên đại học

graduate (n.): người đã tốt nghiệp

Bachelor’s degree: bằng cử nhân

Master’s degree: bằng thạc sĩ

Doctorate: bằng tiến sĩ

diploma (n.): bằng cấp

a door opener: người khai sáng

primary (adj.): tiểu học

secondary (adj.): trung học

higher (adj.): trình độ cao hơn

major (n.): chuyên ngành

lecture (n.): bài giảng, bài diễn thuyết

rote learning: học vẹt