Khi chuẩn bị cho kì thi IELTS sắp tới, việc bạn có thể nắm vững các từ vựng dùng cho IELTS Speaking là vô cùng quan trọng. Hiểu được điều đó, TutorIn đã tổng hợp cho bạn 300 từ vựng cốt lõi trong IELTS Speaking (phần 3). Bây giờ chúng ta hãy cùng nhau xem chi tiết nhé!
prestigious (adj.): uy tín
financially independent: độc lập tài chính
happy-go-lucky (adj.): vô tư, luôn vui vẻ
organic food (n.): thực phẩm hữu cơ
insomnia (n.): mất ngủ
cultured (adj.): có học thức, có văn hóa
intellectual and personal development: phát triển trí tuệ và phát triển cá nhân
to foster team spirit: nuôi dưỡng tinh thần đồng đội
to encourage imagination: khuyến khích trí tưởng tượng
to boost confidence: gia tăng sự tự tin
character building: xây dựng nhận vật
the novelty soon wore off: sự mới lạ nhanh chóng biến mất
to keep fit: giữ dáng
be particular about: kỹ tính, khó tính về…
It’ s the thought that counts.: quan trọng là ở tấm lòng
soul mate (n.): tri kỷ
role model (n.): hình mẫu
supportive (adj.): ủng hộ, khuyến khích
scold v.: la mắng
arouse one’s awareness: khơi dậy nhận thức của một người
to give warnings: cảnh báo, nhắc nhở
undergraduate (n.): sinh viên đại học
graduate (n.): người đã tốt nghiệp
Bachelor’s degree: bằng cử nhân
Master’s degree: bằng thạc sĩ
Doctorate: bằng tiến sĩ
diploma (n.): bằng cấp
a door opener: người khai sáng
primary (adj.): tiểu học
secondary (adj.): trung học
higher (adj.): trình độ cao hơn
major (n.): chuyên ngành
lecture (n.): bài giảng, bài diễn thuyết
rote learning: học vẹt