300 Từ Vựng Thiết Yếu Trong IELTS Speaking (Phần 4)

62

Khi chuẩn bị cho kì thi IELTS sắp tới, việc bạn có thể nắm vững các từ vựng dùng cho IELTS Speaking là vô cùng quan trọng. Hiểu được điều đó, TutorIn đã tổng hợp cho bạn 300 từ vựng cốt lõi trong IELTS Speaking (phần 4). Bây giờ chúng ta hãy cùng nhau xem chi tiết nhé!

dorm (n.): ký túc xá

scholarship (n.): học bổng

idioms (n.): thành ngữ

bilingual (adj.): song ngữ

work on: duy trì, nỗ lực thực hiện một việc nào đó

a mode of transportation: một phương tiện giao thông

commuter train (n.): tàu nói chung (bao gồm xe lửa, tàu điện ngầm)

jet lag (n.): rối loạn giấc ngủ tạm thời do di chuyển bằng máy bay

overcrowded (adj.): quá tải

breakdown (n.): trục trặc, hỏng hóc

tedious (adj.): tẻ nhạt

frustrating (adj.) làm nản lòng

bumpy (adj.): nhấp nhô, không bằng phẳng

at one’s own pace: theo sức/tốc độ của mình

coastal (adj.): (thuộc) bờ biển, miền duyên hải

inland (adj.): đất liền

natural scenery: phong cảnh thiên nhiên

drafty (adj.): thông gió

backpackers (n.): du lịch bụi

travel agency (n.): công ty du lịch

hanging out: đi chơi (với bạn bè, người thân)

to kill time: giết thời gian

a trip down the memory lane: hồi tưởng về những kỷ niệm vui vẻ trong quá khứ

local delicacies (n.): món ngon địa phương

snacks (n.): đồ ăn vặt

rich i(n.)..: chứa nhiều…

savory (adj.): thơm ngon

outdoor (adj.): ngoài trời

tourist attraction: địa điểm thu hút du khách

something to remember by:  để lại một thứ gì đó để nhớ về (thường nói để chào tạm biệt)

luggage (n.): hành lý

carsick (n.): say xe

overcast (adj.): âm u

smoggy (adj.): có sương mù

warm and sticky (adj.): nóng và nồm ẩm

stuffy (adj.): oi bức, ngột ngạt

freezing (adj.): lạnh cóng

mild (adj.): dễ chịu, ôn hòa

to drizzle: mưa phùn

lt never rains, it pours: họa vô đơn chí, việc xấu thường diễn ra dồn dập, nối tiếp nhau

sleet (n.): mưa tuyết, mưa đá

thundery shower (n.): mưa dông

downpour (n.): mưa rào