Khi chuẩn bị cho kì thi IELTS sắp tới, việc bạn có thể nắm vững các từ vựng dùng cho IELTS Speaking là vô cùng quan trọng. Hiểu được điều đó, TutorIn đã tổng hợp cho bạn 300 từ vựng cốt lõi trong IELTS Speaking (phần 4). Bây giờ chúng ta hãy cùng nhau xem chi tiết nhé!
dorm (n.): ký túc xá
scholarship (n.): học bổng
idioms (n.): thành ngữ
bilingual (adj.): song ngữ
work on: duy trì, nỗ lực thực hiện một việc nào đó
a mode of transportation: một phương tiện giao thông
commuter train (n.): tàu nói chung (bao gồm xe lửa, tàu điện ngầm)
jet lag (n.): rối loạn giấc ngủ tạm thời do di chuyển bằng máy bay
overcrowded (adj.): quá tải
breakdown (n.): trục trặc, hỏng hóc
tedious (adj.): tẻ nhạt
frustrating (adj.) làm nản lòng
bumpy (adj.): nhấp nhô, không bằng phẳng
at one’s own pace: theo sức/tốc độ của mình
coastal (adj.): (thuộc) bờ biển, miền duyên hải
inland (adj.): đất liền
natural scenery: phong cảnh thiên nhiên
drafty (adj.): thông gió
backpackers (n.): du lịch bụi
travel agency (n.): công ty du lịch
hanging out: đi chơi (với bạn bè, người thân)
to kill time: giết thời gian
a trip down the memory lane: hồi tưởng về những kỷ niệm vui vẻ trong quá khứ
local delicacies (n.): món ngon địa phương
snacks (n.): đồ ăn vặt
rich i(n.)..: chứa nhiều…
savory (adj.): thơm ngon
outdoor (adj.): ngoài trời
tourist attraction: địa điểm thu hút du khách
something to remember by: để lại một thứ gì đó để nhớ về (thường nói để chào tạm biệt)
luggage (n.): hành lý
carsick (n.): say xe
overcast (adj.): âm u
smoggy (adj.): có sương mù
warm and sticky (adj.): nóng và nồm ẩm
stuffy (adj.): oi bức, ngột ngạt
freezing (adj.): lạnh cóng
mild (adj.): dễ chịu, ôn hòa
to drizzle: mưa phùn
lt never rains, it pours: họa vô đơn chí, việc xấu thường diễn ra dồn dập, nối tiếp nhau
sleet (n.): mưa tuyết, mưa đá
thundery shower (n.): mưa dông
downpour (n.): mưa rào