5 mẫu câu nâng cao giúp đạt điểm IELTS Writing 7.0

40
tutorin 5 mẫu câu nâng cao giúp đạt điểm IELTS Writing 7.0

Đến với bài viết này và cùng với TutorIn tích lũy những mẫu câu nâng cao để đạt điểm IELTS Writing 7.0

Trong tiêu chí chấm điểm IELTS Writing, có một mục riêng về “Độ chính xác và đa dạng ngữ pháp”, nhiều thí sinh thường gặp khó khăn ở phần này, hoặc là không thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp phong phú, hoặc là không thể đảm bảo độ chính xác ngữ pháp, dẫn đến không thể đạt điểm tổng 7.0 hoặc thậm chí 6.5.

Ví dụ:

Học sinh đi du học có thể rất nguy hiểm vì họ có thể gặp phải sốc văn hóa.

Band 5: Students study abroad can be dangerous, since they may suffer from cultural shocks.

Thoạt nhìn thì không có vấn đề gì, nhưng trong mắt giám khảo, nửa câu đầu nói về “học sinh” là đối tượng mô tả nguy hiểm, chứ không phải là học sinh sẽ đối mặt với nguy hiểm. Cách diễn đạt điểm cao là:

It can be dangerous for students to study abroad, since they may suffer from cultural shocks.

Vì vậy, trong hầu hết các trường hợp, mọi người không nhận ra rằng những câu mình viết thiếu tính chính xác hoặc đa dạng. Để vượt qua hai rào cản điểm ngữ pháp cùng một lúc, dưới đây là những mẫu câu điểm cao mà bạn cần nắm vững trước khi tham gia kỳ thi.

1) Countries can enjoy a higher speed of development and a corresponding higher GDP per capita, the wide recognition of which strengthens the nation branding.

Đây là một câu thuộc loại mệnh đề quan hệ, là một trong những cấu trúc câu mà các bạn học sinh yêu thích sử dụng nhất. Ngoài “of which” trong câu, bạn cũng có thể sử dụng “that/when/where/how” tùy theo nhu cầu. Dưới đây là một số ví dụ:

Ⅰ. Those who are lucky enough to stay in the school also have to undergo the intense pressure to study hard.

Những người may mắn được ở lại trường cũng phải chịu áp lực học hành chăm chỉ.

Ⅱ. Remote education can reduce students’ geographical dependence on the classrooms, the transportation to which typically takes up a large proportion of their spare time.

Giáo dục từ xa có thể làm giảm sự phụ thuộc về mặt địa lý của học sinh vào lớp học vì việc di chuyển thường chiếm phần lớn thời gian rảnh của họ.

Ⅲ. Nowadays, more and more people agree that smoking is an unwholesome hobby, which is equivalent to committing suicide.

Ngày càng có nhiều người đồng ý rằng hút thuốc là một sở thích không lành mạnh và tương đương với việc tự sát.

2) Students should study abroad, since this can benefit them.

Học sinh nên đi du học, vì điều này có lợi cho họ.

Bạn có thể nhận ra cấu trúc ngữ pháp của câu này không? Nếu nhận ra, hãy tự tán thưởng cho bản thân! Đó là mệnh đề trạng từ chỉ nguyên nhân, xuất hiện khá thường xuyên và tương đối đơn giản. Một số mệnh đề trạng ngữ khác mà thường được sử dụng bao gồm:

Ⅰ. Mệnh đề trạng từ chỉ sự tương phản:although/even if/as…

Although a balanced population age distribution is preferred by most countries, it is not always probable.

Mặc dù hầu hết các quốc gia đều mong muốn có sự phân bố dân số theo độ tuổi cân bằng nhưng điều này khó có thể xảy ra.

Ⅱ. Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian:when/while/as/until…

When it comes to education, the majority of people believe that education is a lifetime study.

Khi nói đến giáo dục, đa số mọi người đều cho rằng giáo dục là việc học cả đời.

Ⅲ. Mệnh đề trạng từ chỉ điều kiện: if/in case/so long as/given…

If primary language teaching is not standardised, secondary schools could be faced with a great variety of levels in different languages within their intake, resulting in a classroom experience which undoes the earlier gains.

Nếu việc dạy ngôn ngữ ở trường tiểu học không được chuẩn hóa, các trường trung học có thể phải đối mặt với nhiều khác biệt về trình độ ngôn ngữ trong quá trình học, dẫn đến ảnh hưởng đến việc tiếp thu trong lớp học sẽ làm mất đi những thành tựu trước đó.

Ⅳ. Mệnh đề trạng từ chỉ nguyên nhân:as/since/because/now that/for…

Nonetheless, I am still in favor of space travel, for its merits far outweigh demerits.

Tuy nhiên, tôi ủng hộ việc khám phá không gian vì lợi ích của nó vượt xa những bất lợi.

3) It is true that the stable proportion of the population of all ages has a role of vital importance to play in the development of a robust economy.

Quả thật, tỷ lệ dân số ổn định theo từng nhóm tuổi có một vai trò hết sức quan trọng trong việc phát triển một nền kinh tế vững mạnh.

Mệnh đề chủ ngữ thường được sử dụng để chỉ dẫn sự thật khách quan, phù hợp trong trường hợp muốn diễn đạt những sự thật phổ biến được mọi người công nhận. Điều này cũng phù hợp với yêu cầu về tính học thuật trong IELTS Writing, vì vậy các bạn thí sinh cũng nên quen thuộc với nó.

Ngoài cụm từ “It is true that…” được đề cập trong câu, chúng ta cũng có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác như sau:

Ⅰ. It’s imperative that the government should be effectively involved in the comprehensive management of both public and private schools.

Nhà nước cần phải tham gia một cách hiệu quả vào việc quản lý toàn diện cả trường công và trường tư.

Ⅱ. It is undeniable that global warming is related to human activities.

Không thể phủ nhận rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu có liên quan đến các hoạt động của con người.

4) The key problem, in my opinion, is that younger generations are in the face of stiff competition for educational resources with peers.

Theo tôi, vấn đề mấu chốt là thế hệ trẻ đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt với các bạn cùng lứa tuổi về nguồn tài nguyên giáo dục.

Mệnh đề dự đoán cũng là một mệnh đề được sử dụng rất phổ biến trong bài IELTS Writing, có thể tạo thành nhiều mẫu câu khác nhau, chẳng hạn như:

Ⅰ. The great contribution of public school is that poor students have easier access to receive education.

Đóng góp to lớn của trường công là học sinh nghèo được tiếp cận giáo dục dễ dàng hơn.

Ⅱ. The point is whether this is the best way.

Câu hỏi đặt ra là liệu đây có phải là cách tiếp cận tốt nhất hay không.

5) More young children gradually growing up and joining in the labor force, countries can therefore enjoy a higher speed of development and a corresponding higher GDP per capita.

Khi có nhiều trẻ em lớn lên và gia nhập lực lượng lao động, đất nước có thể đạt được tốc độ phát triển cao hơn và GDP bình quân đầu người tương ứng cũng cao hơn.

Phân từ làm trạng từ là một trong những cách hiệu quả để viết những câu đạt điểm cao vì chúng có thể làm cho những cấu trúc câu đơn giản trở nên nâng cao hơn. Ngoài hiện tại phân từ, quá khứ phân từ cũng có thể được dùng làm trạng từ như sau:

Ⅰ. Prompted by the great leap of science and technology, work today is more demanding than it used to be.

Dưới thúc đẩy của sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, công việc ngày nay đòi hỏi khắt khe hơn xưa.

Ⅱ. The commodities and services advertised by super stars tend to enjoy higher sales than those not advertised.

Những mặt hàng, dịch vụ được những người nổi tiếng quảng cáo có xu hướng đạt doanh số cao hơn những hàng hóa, dịch vụ không được quảng cáo.