5 Mẫu cấu trúc câu giúp nâng Band điểm IELTS Writing lên 7.0

67

Trong tiêu chí chấm điểm IELTS Writing có một tiêu chí đó là “Grammar Range and Accuracy” (Sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng). Nhiều thí sinh thường gặp khó khăn ở phần này vì họ không biết cách sử dụng nhiều loại ngữ pháp trong bài viết, hoặc sử dụng sai ngữ pháp, khiến cho tổng điểm đạt được trong IELTS Writing không thể đạt tới 7.0, hay thậm chí là 6.5.

Hãy tham khảo bài viết này để cùng nhau tích lũy kiến thức về ngữ pháp và hoàn thành được mục tiêu đạt band 7.0 IELTS Writing nhé.

Ví dụ:

“Việc du học có thể nguy hiểm đối với sinh viên vì học sinh có thể phải chịu những cú sốc văn hóa.”

Mẫu câu chỉ đạt điểm 5.0:Students study abroad can be dangerous, since they may suffer from cultural shocks.

Thoạt nhìn thì câu này không có vấn đề gì, nhưng trong mắt Giám khảo chấm bài, nửa câu đầu có đối tượng miêu tả là “học sinh”, điều này khiến cho nghĩa của câu trở thành học sinh là người nguy hiểm chứ không phải học sinh sẽ gặp nguy hiểm. Câu đạt được điểm cao phải là:

It can be dangerous for students to study abroad, since they may suffer from cultural shocks.

Trong hầu hết các trường hợp, thí sinh thường không nhận ra rằng những câu mình viết sai ngữ pháp hoặc thiếu sự đa dạng. Để các bạn có thể vượt qua 2 rào cản này khi viết IELTS Writing, chúng tôi đã sàng lọc ra những cấu trúc câu sẽ đạt điểm cao mà các bạn nên nắm trước khi làm bài.

01. Countries can enjoy a higher speed of development and a corresponding higher GDP per capita, the wide recognition of which strengthens the nation branding.

Câu trên chứa mệnh đề quan hệ, là một trong những cấu trúc câu được nhiều học sinh ưa chuộng, ngoài “of which” được sử dụng trong câu trên, các bạn còn có thể sử dụng that/when/where/how tùy theo nhu cầu của mình. Sau đây là một vài ví dụ của cấu trúc câu này:

Ⅰ. Those who are lucky enough to stay in school also have to undergo intense pressure to study hard. (Những người may mắn được ở lại trường cũng phải chịu áp lực phải học hành chăm chỉ.)

Ⅱ. Remote education can reduce students’ geographical dependence on the classrooms, the transportation to which typically takes up a large proportion of their spare time. (Giáo dục từ xa có thể làm giảm sự phụ thuộc về mặt địa lý của học sinh đối với lớp học vì việc di chuyển thường chiếm phần lớn thời gian rảnh của họ.)

Ⅲ.Nowadays, more and more people agree that smoking is an unwholesome hobby, which is equivalent to committing suicide. (Ngày càng có nhiều người đồng ý rằng hút thuốc là một sở thích không lành mạnh và tương đương với việc tự tử.)

02. Students should study abroad, since this can benefit them.

Bạn có nhận ra được câu này sử dụng ngữ pháp gì đặc biệt không? Chính xác! Câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause). Mệnh đề trong câu trên là mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do, chúng được xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh và cũng khá đơn giản.

Ⅰ. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ: although/even if/as…

Although a balanced population age distribution is preferred by most countries, it is not always probable. (Mặc dù hầu hết các quốc gia đều mong muốn có sự phân bố độ tuổi dân số cân bằng nhưng điều này rất khó có thể xảy ra.)

Ⅱ. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:when/while/as/until…

When it comes to education, the majority of people believe that education is a lifetime study. (Khi nói đến giáo dục, hầu hết mọi người đều nghĩ đó là quá trình học tập suốt đời.)

Ⅲ. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện:if/in case/so long as/given…

If primary language teaching is not standardised, secondary schools could be faced with a great variety of levels in different languages within their intake, resulting in a classroom experience which undoes the earlier gains. (Nếu việc dạy ngôn ngữ ở trường tiểu học không được chuẩn hóa, các trường trung học có thể phải đối mặt với nhiều khác biệt về trình độ ngôn ngữ trong quá trình học, dẫn đến mất trải nghiệm trong lớp học.)

Ⅳ. Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do:as/since/because/now that/for…

Nonetheless, I am still in favor of space travel, for its merits far outweigh the demerits. (Tuy nhiên, tôi ủng hộ việc du hành vũ trụ vì lợi ích của nó vượt xa những bất lợi.)

03. It is true that the stable proportion of the population of all ages has a role of vital importance to play in the development of a robust economy.

Cấu trúc trên thường được dùng khi người viết muốn dẫn dắt các sự kiện/tình huống phổ biến và đã được nhiều người công nhận. Cấu trúc này phù hợp với yêu cầu về tính học thuật của IELTS Writing nên các bạn học sinh cần làm quen với cấu trúc này nhiều hơn nhé.

Ngoài cụm “It is true that…” được sử dụng trong câu trên, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác như:

Ⅰ. It’s imperative that the government should be effectively involved in the comprehensive management of both public and private schools. (Cần có sự tham gia hiệu quả của chính phủ vào việc quản lý các trường công và tư.)

Ⅱ. It is undeniable that global warming is related to human activities. (Không thể phủ nhận rằng sự nóng lên toàn cầu có liên quan đến hoạt động của con người.)

04. The key problem, in my opinion, is that younger generations are in the face of stiff competition for educational resources with peers.

Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ (Predicative noun clause) được sử dụng rất phổ biến trong IELTS Writing, và cấu trúc này có thể tạo ra được nhiều mẫu câu khác nhau, chẳng hạn như:

Ⅰ. The great contribution of public schools is that poor students have easier access to receive education. (Đóng góp to lớn của các trường công là giúp học sinh nghèo dễ tiếp cận giáo dục hơn.)

Ⅱ. The point is whether this is the best way. (Câu hỏi đặt ra là liệu đây có phải là cách tiếp cận tốt nhất hay không.)

05. More young children are gradually growing up and joining the labor force. Countries can therefore enjoy a higher speed of development and a corresponding higher GDP per capita.

Mệnh đề phân từ (Participle Clause) là một trong những ngữ pháp hiệu quả được dùng để đạt điểm cao trong IELTS vì nó có thể biến những cấu trúc câu đơn giản thành những câu trông có vẻ “cao cấp” hơn. Ngoài việc sử dụng hiện tại phân từ, học sinh cũng có thể sử dụng quá khứ phân từ để làm trạng ngữ. Sau đây là 2 ví dụ của cấu trúc này:

Ⅰ. Prompted by the great leap of science and technology, work today is more demanding than it used to be. (Được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ, công việc ngày nay đòi hỏi khắt khe hơn so với trước đây.)

Ⅱ. The commodities and services advertised by superstars tend to enjoy higher sales than those not advertised. (Các sản phẩm và dịch vụ được người nổi tiếng quảng cáo có xu hướng bán được nhiều hơn những sản phẩm và dịch vụ không có quảng cáo.)