Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart (Phần 38)

43
bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart (Phần 38)

Trong phần thi IELTS Writing Task 1, một trong những dạng đề thường gặp là biểu đồ cột (bar chart). Nhằm giúp các bạn học viên tham khảo và ôn tập tốt cho bài thi IELTS Writing sắp tới, TutorIn Education đã sưu tầm series Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar Chart. Cùng đến với Phần 38 của loạt bài này nhé!

Đề bài IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart

The charts below give information about the average working hours of full-time and part-time jobs by men and women in three countries in 2002 and compare them with the average hours in Europe. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Bài viết mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart

Introduction

The bar charts provide information about how long people in European countries worked in 2002 according to gender and employment status.

Overview

In general, full-time employees, regardless of their gender, worked longer hours than their part-time counterparts.

Body paragraph 1

According to the first chart, the average number of hours worked by full-timers was around 40, with men contributing slightly longer hours than women did. The most hardworking among them were the Greeks, with 42.5 and 40 hours reported by male and female employees in this country, respectively. In comparison, a typical length was only 38 hours for Dutch workers, while even lower levels were recorded in Britain, especially for women (37 hours).

Body paragraph 2

Part-time employment figures for the three countries were, on the other hand, below the average levels (34 and 32 hours for women and men). They were largely comparable, all within a three-hour range. Similar to the case observed in full-time employment, male workers in Greece worked the longest hours (30), while the workload was the lightest for women in the UK (27 hours).

Từ vựng tích lũy IELTS Writing Task 1

Từ vựng/ Cụm từ vựngNghĩa Tiếng ViệtVí dụ trong bài
employment statustrạng thái việc làmhow long people in European countries worked in 2002 according to gender and employment status (thời gian người dân ở các nước Châu Âu làm việc năm 2002 theo giới tính và trạng thái việc làm)
part-time counterpartsnhững người làm việc bán thời gianfull-time employees, regardless of their gender, worked longer hours than their part-time counterparts (nhân viên toàn thời gian, bất kể giới tính, làm việc nhiều giờ hơn những người làm bán thời gian)
average number of hours workedsố giờ làm việc trung bìnhthe average number of hours worked by full-timers was around 40 (số giờ làm việc trung bình của những người làm toàn thời gian là khoảng 40)
typical lengthđộ dài điển hìnha typical length was only 38 hours for Dutch workers (độ dài điển hình chỉ là 38 giờ đối với những người lao động Hà Lan)
part-time employment figuressố liệu về việc làm bán thời gianPart-time employment figures for the three countries were, on the other hand, below the average levels (Số liệu về việc làm bán thời gian ở ba nước, mặt khác, thấp hơn mức trung bình)
workloadkhối lượng công việcthe workload was the lightest for women in the UK (27 hours) (khối lượng công việc nhẹ nhất đối với phụ nữ ở Vương quốc Anh (27 giờ))
regardless ofbất kểIn general, full-time employees, regardless of their gender, worked longer hours (Nhìn chung, nhân viên toàn thời gian, bất kể giới tính, làm việc nhiều giờ hơn)
On the other handmặt khácon the other hand, were below the average levels (mặt khác, lại ở dưới mức trung bình)

Tham khảo ngay các bài viết khác của TutorIn Education

Hãy lưu lại những bài viết mẫu được tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: