Trong phần thi IELTS Writing Task 1, một trong những dạng đề thường gặp là biểu đồ cột (bar chart). Nhằm giúp các bạn học viên tham khảo và ôn tập cho bài thi IELTS Writing sắp tới, TutorIn Education đã sưu tầm cho các bạn series Bài mẫu của IELTS Writing Task 1 dạng Bar Chart này. Cùng đến với Phần 3 của loạt bài này nhé!
Đề bài IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart
The charts below give information on the ages of people when they got married in one country in 1998 and 2008. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.
Bài viết mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart
Introduction
The bar charts illustrate the percentage of people married in different age groups in 1998 and 2008.
Body Paragraph 1
In 1998, the percentage of married females was higher than male counterparts when they were under 30. Specifically, nearly 12% of females aged 25-29 got married while the figure was significantly lower with 6% for the 20-24 years old and 7% for the 30-34 years old, as the three highest groups. Males, however, were most likely to be married between 25 and 34 years old, with both proportions reaching 9%. Elderly groups showed more willingness to get married than females despite a lower proportion as age grew.
Body Paragraph 2
A decade later, though the gender pattern across age groups barely changed, it is noticeable that males over 30 all exhibited increased percentages by approximately 2%. By contrast, those under 30 witnessed a slight decline in figures. Women did not show significant changes except a considerable fall in the group 20-24, where the percentage dropped from 6% to 3%.
Body Paragraph 3
For people over 30, married men were higher in percentages than women, while the pattern was the opposite for people under 30. Across age groups, most men married between 30-34 years old, while women 25-29.
Các từ vựng và cụm từ hữu ích trong bài mẫu IELTS Writing:
Từ vựng/Cụm từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ trong bài |
illustrate | minh họa | The bar charts illustrate the percentage of people married in different age groups… (Biểu đồ minh họa tỷ lệ kết hôn của những người thuộc các nhóm tuổi khác nhau…) |
counterpart | những người tương đồng | …married females was higher than male counterparts… (phụ nữ đã kết hôn cao hơn so với nam giới tương đương…) |
elderly groups | nhóm người cao tuổi | Elderly groups showed more willingness to get married than females… (Nhóm người cao tuổi cho thấy mong muốn kết hôn nhiều hơn phụ nữ…) |
significantly lower | thấp hơn đáng kể | with significantly lower 6% (thấp hơn đáng kể với 6%) |
noticeable | đáng chú ý | …it is noticeable that males over 30… (đáng chú ý là nam giới trên 30 tuổi…) |
witnessed a slight decline | chứng kiến sự suy giảm nhẹ | …witnessed a slight decline in figures (chứng kiến sự suy giảm nhẹ trong các con số) |
a considerable fall | một sự sụt giảm đáng kể | …a considerable fall in the group 20-24… (giảm đáng kể ở nhóm 20-24 tuổi…) |
gender pattern | cơ cấu nhóm tuổi | …the gender pattern across age groups barely changed… (mô hình giới tính giữa các nhóm tuổi hầu như không thay đổi) |
across age groups | giữa các nhóm tuổi | Across age groups, most men married between 30-34 years old (Giữa các nhóm tuổi, hầu hết đàn ông kết hôn trong độ tuổi 30-34) |
Hãy lưu lại bài viết này của TutorIn Education để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: