Trong phần thi IELTS Writing Task 1, một trong những dạng đề thường gặp là biểu đồ cột (bar chart). Nhằm giúp các bạn học viên tham khảo và ôn tập tốt cho bài thi IELTS Writing sắp tới, TutorIn Education đã sưu tầm series Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar Chart. Cùng đến với Phần 43 của loạt bài này nhé!
Đề bài IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart
The bar charts show the percentages of male and female students getting top grades in 1960 and 2000. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.
Bài viết mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart
Introduction
The two bar charts compare the proportions of top students in five subjects in two separate years – 1960 and 2000, in terms of gender.
Overview
Overall, male students outperformed their female counterparts in science and mathematics in both years, while female students excelled in arts and languages. It is also worth noticing that boys made remarkable achievement in their performance in humanities.
Body paragraph 1
According to the first chart, the percentages of boys getting high scores in both arts and humanities more than doubled, from less than 10% to more than 20%, and from 22% to nearly 45% respectively. However, those who obtained top grades in science and mathematics both declined significantly, with the former more than halved from 35% to 18% and the latter nearly halved from 30% to 17%. As for languages, about 22% of boys achieved top grades in both years.
Body paragraph 2
However, there was considerable differentiation in girls’ performance in these subjects. While the percentage of top female students in mathematics tripled from 5% to 15%, those in arts, languages and humanities all dropped to various degrees, falling by 5%, 14% and 8% respectively. Although girls improved their performance in science, the change was not significant.
Từ vựng tích lũy IELTS Writing Task 1
Từ vựng/ Cụm từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ trong bài |
top students | học sinh giỏi | the proportions of top students in five subjects (tỷ lệ học sinh giỏi ở 5 môn học) |
outperformed | vượt trội hơn | male students outperformed their female counterparts (học sinh nam vượt trội hơn nữ sinh) |
excelled | giỏi vượt bậc | female students excelled in arts and languages (nữ sinh giỏi vượt bậc môn nghệ thuật và ngoại ngữ) |
remarkable achievement | thành tích vượt bậc | boys made remarkable achievement in their performance in humanities (nam sinh có thành tích vượt bậc về môn nhân văn) |
more than doubled | tăng gấp đôi | the percentages of boys getting high scores in both arts and humanities more than doubled (tỷ lệ nam sinh đạt điểm cao ở cả nghệ thuật và nhân văn tăng gấp đôi) |
more than halved | giảm hơn một nửa | the former more than halved from 35% to 18% (tỷ lệ nam sinh giỏi khoa học giảm hơn một nửa từ 35% xuống 18%) |
differentiation | sự khác biệt | there was considerable differentiation in girls’ performance in these subjects (có sự khác biệt đáng kể trong thành tích của nữ sinh ở các môn học) |
tripled | tăng gấp 3 lần | the percentage of top female students in mathematics tripled from 5% to 15% (tỷ lệ nữ sinh giỏi toán tăng gấp 3 lần từ 5% lên 15%) |
dropped to various degrees | giảm ở các mức độ khác nhau | those in arts, languages and humanities all dropped to various degrees (tỷ lệ nữ sinh giỏi nghệ thuật, ngoại ngữ và nhân văn đều giảm ở các mức độ khác nhau) |
Tham khảo ngay các bài viết khác của TutorIn Education
Hãy lưu lại những bài viết mẫu tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: