Trong IELTS Writing Task 1, Table (bảng biểu) là một dạng đề gây khó khăn cho nhiều thí sinh. Nhằm giúp các bạn tham khảo và ôn tập cho bài thi IELTS Writing sắp tới, TutorIn Education đã sưu tầm cho các bạn series Bài mẫu của IELTS Writing Task 1 dạng Table này. Cùng đến với Phần 25 của loạt bài này nhé!
Đề bài IELTS Writing Task 1 dạng Table
The table below gives information about students studying in six departments in an Australian university in 2011. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.
Bài viết mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table
Introduction
The table compares student enrolment statistics across departments in a university in 2011 according to gender, first language and country of origin.
Overview
Overall, most areas of study were diverse in their student population, although language-related majors were typically female English natives born in Australia.
Body Paragraph 1
Gender played a significant role in student intake, because the majority of language majors were comprised by females (around 70%) while math and chemistry departments were dominated by male students (around 85%). A greater degree of balance (close to 50%), on the other hand, can be observed in the history and physics departments.
Body Paragraph 2
On the other hand, the students’ mother tongue did not seem to be a decisive factor in enrolment decisions in most cases, with 38% to 49% recorded as non-native speakers of English.
Body Paragraph 3
The exceptions here were the English and modern languages departments, where only 12% and 16% were classified as second-language users of English. However, the sciences departments featured similar numbers of Australian and international students, as both groups accounted for around 50% of the total. Meanwhile language-related fields of study, in comparison, were primarily populated by Australians (close to 80%).
Các từ vựng và cụm từ hữu ích trong bài viết IELTS Writing mẫu
Từ vựng/Cụm từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ xuất hiện trong bài |
enrolment statistics | thống kê tuyển sinh | The table compares student enrolment statistics across departments… (Bảng so sánh thống kê tuyển sinh của sinh viên theo các khoa…) |
diverse | đa dạng | Overall, most areas of study were diverse in their student population… (Nhìn chung, hầu hết các ngành học đều có đa dạng sinh viên). |
student intake | số lượng sinh viên tuyển vào | Gender played a significant role in student intake… (Giới tính đóng vai trò quan trọng trong số lượng sinh viên đầu vào). |
comprised by | bao gồm | The majority of language majors were comprised by females. (Phần lớn sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ là nữ). |
dominated by | thống trị bởi | Math and chemistry departments were dominated by male students .(Các khoa toán và hóa học do nam sinh thống trị). |
decisive factor | yếu tố quyết định | The students’ mother tongue did not seem to be a decisive factor in enrolment decisions… (Ngôn ngữ mẹ của sinh viên dường như không phải là yếu tố quyết định…) |
accounted for | chiếm | …as both groups accounted for around 50% of the total. (cả hai nhóm đều chiếm khoảng 50% tổng số). |
populated by | được nhiều sinh viên theo học | …were primarily populated by Australians. (chủ yếu do người Úc theo học). |
English natives | người bản ngữ Anh | Meanwhile language-related majors were typically female English natives born in Australia. (Các chuyên ngành ngôn ngữ thường là nữ giới bản ngữ tiếng Anh sinh ra ở Úc). |
non-native speakers | người không sử dụng tiếng Anh như bản ngữ | with 38% to 49% recorded as non-native speakers of English… (với 38% đến 49% được ghi nhận là người không sử dụng tiếng Anh như tiếng bản ngữ…) |
Tham khảo ngay các bài viết khác của TutorIn Education
Hãy lưu lại bài viết này của TutorIn Education để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: