Trong phần thi IELTS Writing Task 1, một trong những dạng đề thường gặp là Bảng biểu (Table). Nhằm giúp các bạn học viên tham khảo và ôn tập tốt cho bài thi IELTS Writing sắp tới, TutorIn Education đã sưu tầm series Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table. Cùng đến với Phần 9 của loạt bài này nhé!
Đề bài IELTS Writing Task 1 dạng Table
The table gives information about the number of international tourist arrivals in eight countries in 2009 and 2010. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.
Bài viết mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table
Introduction
The table provides data on the number of foreign visitors who arrived in eight countries in two consecutive years.
Overview
Overall, most of the surveyed countries experienced increases over the one-year period, although there were significant differences in terms of growth rates.
Body paragraph 1
The most popular destinations remained largely unchanged. In 2009, France had the largest number of arrivals at 76 million, a figure that remained the same in the subsequent year. This was followed by the United States, with 66 million arrivals in 2009 and 67 million in 2010. Similar levels of stability can be observed in three other countries, as the data reported by Spain and the United Kingdom remained close to the initial 55 million level (with increases of 1.8% and 3.6% respectively), while Italy only attracted around 45 million international tourists in both years.
Body paragraph 2
The remaining countries had smaller visitor populations but contributed much larger growth figures (12 million each). There was a one-third increase in the Turkish visitor count (from 33 million to 45 million), while China received 55% more visitors (from 22 million to 34 million). In comparison, a staggering 109% rise, from 11 million to 23 million, was recorded by Germany.
Từ vựng tích lũy IELTS Writing Task 1
Từ vựng/ Cụm từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ trong bài |
foreign visitors | khách du lịch nước ngoài | foreign visitors who arrived in eight countries (khách du lịch nước ngoài đến thăm tám quốc gia) |
consecutive years | hai năm liên tiếp | in two consecutive years (trong hai năm liên tiếp) |
significant differences | sự khác biệt đáng kể | significant differences in terms of growth rates (có những sự khác biệt đáng kể về tốc độ tăng trưởng) |
remained largely unchanged | vẫn không thay đổi nhiều | The most popular destinations remained largely unchanged (các điểm đến phổ biến nhất vẫn không thay đổi nhiều) |
similar levels of stability | mức độ ổn định tương tự | Similar levels of stability can be observed (Có thể nhận thấy mức độ ổn định tương tự) |
close to the initial | gần với ban đầu | remained close to the initial 55 million level (vẫn gần với mức 55 triệu ban đầu) |
contributed much larger growth figures | đóng góp tăng trưởng lớn hơn nhiều | The remaining countries had smaller visitor populations but contributed much larger growth figures (các quốc gia còn lại có lượng khách ít hơn nhưng đóng góp tăng trưởng lớn hơn nhiều) |
one-third increase | tăng một phần ba | a one-third increase in the Turkish visitor count (số lượng khách du lịch Thổ Nhĩ Kỳ tăng một phần ba) |
staggering 109% rise | tăng vọt 109% | a staggering 109% rise, from 11 million to 23 million (số lượng khách tăng vọt 109%, từ 11 triệu lên 23 triệu) |
Tham khảo ngay các bài viết khác của TutorIn Education
Hãy lưu lại những bài viết mẫu tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: