Nhằm giúp các bạn học viên tham khảo và ôn tập cho bài thi IELTS Writing sắp tới, TutorIn đã sưu tầm cho các bạn một bài mẫu của IELTS Writing Task 2 với chủ đề: “People who decide on a career path early in their lives have a satisfying working life than those who change jobs frequently”. Hãy cùng TutorIn phân tích đề bài này và nghiên cứu cách viết của một bài mẫu đạt điểm cao nhé!
Đề bài:
People who decide on a career path early in their lives and keep to it are more likely to have a satisfying working life than those who change jobs frequently.
To what extent do you agree or disagree?
Chủ đề: Xã hội
Phân tích đề bài:
Ý chính của đề: Những người quyết định theo đuổi con đường sự nghiệp khi còn trẻ và gắn bó với nó thường hài lòng với công việc hơn những người thường xuyên thay đổi công việc.
Trong câu hỏi này, bạn có thể viết theo nhiều hướng như hoàn toàn đồng ý/không đồng ý hoặc đồng ý/không đồng ý một phần. Cấu trúc của bài có thể được viết như sau: đoạn mở đầu giới thiệu chủ đề và nêu quan điểm cá nhân, đoạn thân bài thảo luận rằng một nghề nghiệp ổn định không phải lúc nào cũng mang lại hạnh phúc, đoạn thân bài thứ hai phân tích những lợi ích của việc thay đổi nghề nghiệp và phần cuối nhắc lại quan điểm của bản thân.
Mấu chốt của đề bài là thí sinh phải phân tích được là người lao động có nên thay đổi công việc thường xuyên hay không, vì vậy ta cần chú ý nắm được sự khác biệt giữa hai quan điểm trong đề là công việc ổn định và thay đổi công việc.
Ý tưởng viết bài:
- Mở bài: Việc người lao động thường xuyên tìm kiếm việc làm mới ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, theo một số chuyên gia, điều này có thể gây bất mãn trong công việc của họ và người lao động nên tránh rời đi nếu họ cảm thấy mình có thể tiếp tục làm trong ngành hiện tại. Vậy câu nói này có phù hợp với hoàn cảnh của hầu hết mọi người không?
- Thân bài thứ nhất: Làm việc lâu dài trong cùng một ngành không phải lúc nào cũng khiến nhân viên hài lòng. Lý do được biết đến nhiều nhất là công việc đầu tiên của nhiều người không phải là công việc họ yêu thích nhất. Một yếu tố khác góp phần làm giảm sự hài lòng đó là sự mệt mỏi khi làm việc.
- Thân bài thứ hai: Có quan điểm cho rằng chỉ cần có công việc ổn định thì mọi người lao động sẽ cảm thấy hài lòng, điều này không chính xác. Các yếu tố khác, chẳng hạn như không gian làm việc và các mối quan hệ trong công việc, có thể là điểm thu hút chính của một công việc mới đối với người lao động.
- Kết bài: Tóm lại, tôi cho rằng sự lâu dài và ổn định trong công việc không nhất thiết phải là yếu tố chính tạo nên sự hài lòng trong công việc. Hãy cởi mở hơn với những cơ hội mới khi bạn xây dựng lộ trình nghề nghiệp hay khi đưa ra những quyết định có ảnh hưởng đến sự nghiệp.
Bài tham khảo:
It is increasingly common for working professionals to search for new jobs periodically, often because of technological breakthroughs or policy changes. According to some experts, this can be detrimental to their level of satisfaction and should be avoided if they can stay in the same line of work. Is this really the case for most people?
Long-term service in the same profession does not always make employees happy. The most widely recognized reason for this is that many people’s first jobs are not the ones that they find the most fulfilling. Young adults, without much real-world experience, tend to base their early employment decisions on recommendations from books or their friends, but the less-than-desirable features of a job do not surface before they become familiar with the daily routines. Another factor contributing to a lower level of satisfaction is fatigue. After repeating the same type of tasks for years, the initial passion and curiosity necessary for professional development can be lost, ultimately undermining workers’ sense of purpose and fulfilmentThe assumption that steady employment alone results in satisfaction is always misguided. Other factors, such as improved space and relationships, can be the main attractions of a new job. The physical environment, including office location, interior design and, in some cases, personal workspace, influences workers’ day-to-day efficiency and therefore their sense of accomplishment, so poor conditions in this regard may be irritating and prompt professionals to consider switching to a new environment. Interactions with colleagues, similarly, can impact their mood at work. Not wanting to deal with difficult supervisors and coworkers, not the desire to start the next chapter from scratch, is often a strong motivation for job hopping.
To summarize, I do not believe that a lengthy tenure is necessarily a major contributor to job satisfaction. When designing blueprints of their working life, people should be open-minded to alternatives when making any career-defining decisions.
(314 words)
Từ vựng
1.search for new jobs periodically: tìm kiếm công việc mới định kỳ
2.stay in the same line of work: ở lại làm việc trong cùng một ngành
3.long-term service in the same profession: làm cùng một công việc trong thời gian dài
4.base their employment decisions on: đưa ra quyết định việc làm dựa trên…
5.undermine workers’ sense of purpose and fulfillment: làm giảm nhận thức của người lao động về mục đích và sự thỏa mãn
6.steady employment: công việc ổn định
7.office location, interior design and personal workspace: vị trí văn phòng, thiết kế nội thất và không gian cá nhân
8.deal with difficult supervisors and peers: đối phó với cấp trên và đồng nghiệp khó tính
9.start the next chapter from scratch: viết tiếp một chương mới (của cuộc sống) từ đầu
10.lengthy tenure: nhiệm kỳ dài