Nhằm giúp các bạn học viên tham khảo và ôn tập cho bài thi IELTS Writing sắp tới, TutorIn đã sưu tầm cho các bạn một bài mẫu của IELTS Writing Task 2 với chủ đề: “Parents or the government are responsible for transporting their children to school?”. Hãy cùng TutorIn phân tích đề bài này và nghiên cứu cách viết của một bài mẫu đạt điểm cao nhé!
Đề bài:
Some people think parents are responsible for transporting their children to school. Others think it is the government’s responsibility to do so.
Discuss both these views and give your opinion.
Chủ đề: Giáo dục và Giao thông vận tải
Phân tích đề bài:
Ý chính của đề: Có người cho rằng phụ huynh cần cho con đi học, trong khi có người lại cho rằng việc này nên được chính phủ thu xếp.
Câu hỏi này yêu cầu thí sinh thảo luận quan điểm của hai bên và đưa ra ý kiến riêng của mình.
Chủ đề của câu hỏi này có vẻ đơn giản và gắn liền với đời sống hàng ngày của học sinh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng keyword trong câu hỏi là “phụ huynh tự thu xếp việc cho con đi học” chứ không chỉ giới hạn ở việc “phụ huynh tự đưa đón”. Vì thế, các bạn hãy cẩn thận để tránh giới hạn suy nghĩ của mình. Ngoài ra, chủ đề yêu cầu thảo luận về quan điểm của cả hai bên cũng như ý kiến riêng của tác giả nên bạn cần kiểm tra kỹ xem mình đã viết đầy đủ các nội dung này chưa.
Ý tưởng viết bài:
- Mở bài: Trên khắp thế giới, các bậc cha mẹ thường sắp xếp phương tiện đưa đón con mình đến trường, ví dụ như đi bằng ô tô riêng, nhờ bạn bè chở hay sử dụng các tuyến giao thông công cộng. Tuy nhiên, một số người tin rằng việc sắp xếp này nên là trách nhiệm của chính phủ, và từ đó cũng sẽ mang hiệu quả cao hơn. Liệu tuyên bố này có thật sự đúng hay không, hãy cùng phân tích trong bài viết.
- Thân bài thứ nhất: Một số người cho rằng việc đưa đón trẻ đến trường theo truyền thống là trách nhiệm của các thành viên trong gia đình và là một phần của việc nuôi dạy trẻ, và tôi có thể hiểu quan điểm của họ. Lý do phổ biến nhất là việc đi lại, cũng như thức ăn và chỗ ở, là một phần nhu cầu thiết yếu hàng ngày của trẻ và thường do gia đình chúng sắp xếp. Tuy nhiên trong thực tế khi thời buổi kinh tế khó khăn và việc tăng giờ làm việc để đến tăng năng suất đang dần được nhiều công ty áp dụng, một nhân viên bình thường khó có thể dành ra hai giờ trong lịch trình bận rộn của mình để đón con hoặc trả tiền cho người khác làm việc đó.
- Thân bài thứ hai: Mặt khác, những người khác tin rằng các kế hoạch giao thông vận tải do chính phủ chỉ đạo là một lựa chọn hiệu quả hơn. Lập luận phổ biến nhất ủng hộ cách tiếp cận này là hiệu quả cao hơn. Một lợi ích khác là học sinh có những cơ hội học tập lẫn nhau khi được ở cạnh nhiều bạn bè khác nhau.
- Kết bài: Nhìn chung, việc nhiều phụ huynh đưa đón con trong độ tuổi đi học đến trường là không hợp lý và không thực tế. Các chương trình di chuyển học sinh do chính phủ tài trợ và quản lý có thể là một lựa chọn tốt hơn. Nếu được thực hiện và phối hợp hiệu quả, chính sách này có khả năng giảm bớt gánh nặng cho các bậc cha mẹ bận rộn đi làm, giảm chi phí cho ngành giáo dục và giao thông, đồng thời mang đến cho học sinh trải nghiệm giáo dục an toàn và vui vẻ.
Bài tham khảo:
It is common practice in many parts of the world for parents to arrange home-to-school transportation for their children, whether reliant on driving their own cars, lifts from friends, or public transport routes. Some educationalists, however, argue that it should be the government’s responsibility to make coordinated arrangements, which are said to be superior in terms of efficiency and educational values. Is this claim justified?
Some people claim that sending children to and from school, a responsibility traditionally borne by family members, is part of parenting and I can understand their point of view. The most common reason cited is that transport, like food and accommodation, constitutes part of children’s daily necessities, normally organized by their family. This, however, ignores that fact that with the increased number of workhours and the resulting productivity, it might no longer be reasonable to expect the average employee to set aside two hours from their busy schedule for this purpose or cover the expenses for delegating others to do so. Another factor is the perceived flexibility to suit specific needs of individual households. This might be true and hence valuable under some special circumstances, but the benefits for most students, who do not require extra attention or facilities, are minor compared with the time and money saved by joining a commute scheme organized by the authorities.
Others, on the other hand, consider government-led transport programmes to be a more effective alternative. The most popular reason in favor of this centralized approach is increased efficiency. This means coordinated route planning, fewer vehicles on the road and trained personnel to oversee the journey and ensure a safe traveling experience, all of which would not be possible if individual households make their own arrangements. Another benefit is the unique learning opportunity for the schoolers when mixed with a variety of peers. They likely develop a sense of responsibility by performing such routine tasks as checking their seatbelts and looking after their personal belongings, while daily interactions with their bus mates, often from different classes and ages, can raise awareness of cultural diversity and teach them to help others.
Overall, while it is neither reasonable nor practical for many parents to transport their school-aged children to school, government-funded and regulated home-to-school travel is probably a better alternative. If implemented and coordinated effectively, this policy can potentially reduce the burden on busy working parents, cut costs for the educational and transport authorities and ensure a safe and fun schooling experience for students.
(413 words)
Từ vựng
Home-to-school transportation: phương tiện di chuyển từ nhà đến trường
reliant on driving their own cars, lifts from friends, or public transport routes: phụ thuộc vào đi xe riêng, đi nhờ bạn bè hoặc giao thông công cộng.
increased number of work hours and the resulting productivity: tăng số giờ và năng suất làm việc
set aside two hours from their busy schedule for this purpose or cover the expenses for delegating others to do so: dành hai giờ trong lịch trình bận rộn của học cho mục đích này (đưa đón con cái) hoặc trang trải chi phí cho việc ủy quyền cho người khác làm việc đó
suit specific needs of individual households: đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng hộ gia đình
joining a commute scheme organized by the authorities: tham gia lộ trình di chuyển do chính quyền sắp xếp
government-led transport programmes: các dự án giao thông do chính phủ chỉ đạo
coordinated route planning, fewer vehicles on the road and trained personnel to oversee the journey and ensure a safe travelling experience: phối hợp quy hoạch tuyến đường, ít phương tiện trên đường hơn và đào tạo nhân viên để giám sát hành trình và đảm bảo trải nghiệm di chuyển an toàn
mixed with a variety of peers: hòa nhập với bạn bè đồng trang lứa
performing such routine tasks as checking their seatbelts and looking after their personal belongings: thực hiện những công việc thường ngày như kiểm tra dây an toàn và trông coi đồ đạc cá nhân