Bài mẫu IELTS Writing Task 2: “Visual images like photographs or videos are accurate or unreliable?”

50
bai-mau-ielts-writing-task-2-6

Nhằm giúp các bạn học viên tham khảo và ôn tập cho bài thi IELTS Writing sắp tới, TutorIn đã sưu tầm cho các bạn một bài mẫu của IELTS Writing Task 2 với chủ đề: ”Visual images like photographs or videos are accurate or unreliable sources of information?”. Hãy cùng TutorIn phân tích đề bài này và nghiên cứu cách viết của một bài mẫu đạt điểm cao nhé!

Đề bài:

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

Some people think visual images like photographs or videos can tell information more accurately in a news story, while others think they are not reliable sources.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Chủ đề: Truyền thông

Phân tích đề bài:

Nội dung đề bài: Một số người tin rằng các tài liệu trực quan như ảnh và video có thể cho mọi người biết chính xác hơn về các sự kiện tin tức, trong khi những người khác cho rằng những tài liệu này không đáng tin cậy.

Đề bài này yêu cầu thí sinh viết một bài thảo luận (Discussion Essay). Vì vậy, các bạn cần phải đưa ra phân tích về tính hợp lý của 2 quan điểm được nêu trong bài trước, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân của bản thân.

Ý tưởng viết bài:

  • Mở bài: diễn đạt lại đề bài + cấu trúc bài viết + ý kiến cá nhân
  • Đoạn thân bài thứ nhất: Chứng minh tính hợp lý của ý đầu tiên trong câu hỏi: 1) Hình ảnh trực quan giúp mọi người hiểu được các sự kiện tin tức nhanh hơn; 2) Khó chỉnh sửa
  • Đoạn thân bài thứ hai: Chứng minh tính hợp lý của điểm thứ hai trong câu hỏi: 1) Nhà báo bịa đặt hình ảnh, video; 2) Công nghệ hiện đại có thể chỉnh sửa hình ảnh, video
  • Kết bài: tóm tắt ý chính + đưa ý kiến bản thân

Bài tham khảo:

There are those who opine that pictures and video clips in news coverage can more precisely inform individuals of events, while the opposing stance is that such information is unreliable. This essay will initially analyse the two ideas, followed by a presentation from my perspective, which is that visual sources in news reports are trustable, but people should still be critical.

It is justified that visual images can assist people to understand news stories with greater precision. This is mainly because these resources can help audiences to interpret events in a straightforward fashion. Exposure to photographs and videos makes it easier for readers and viewers to know what the event was, where it occurred and who were involved. With written articles, some expressions, including slang may prevent their comprehension. Additionally, it is hard to edit pictures and videos. In other words, what people see from visual images is the truth, but journalists can omit vital details or use exaggeration when writing news stories.

However, it is also true that photographs and videos in news reports are undependable. To begin with, these images may be fabricated due to different purposes. People may be remunerated to say something untrue and act out stories made up by journalists. Another point is that photos and videos can be heavily edited with the invention of advanced technological software. This means that even if journalists record events on the spot, photos and videos can be manipulated before being published.

In conclusion, I believe that both sides of the argument are reasonable. On balance, my firm conviction is that people can rely on visual images to appreciate news reports but should be cautious. After all, journalists are those who have been trained to strictly adhere to professional ethics and conduct, presenting facts with objectivity. Nevertheless, I feel that some may be biased, discriminatory and xenophobic, and their visual materials are not reliable. Thus, it is suggested that people do more research before drawing conclusions.

Từ vựng:

1.news coverage: tin trang nhất, tin trang bìa

2.precisely (n.): chính xác

3.inform sb. Of: thông báo cho ai đó về cái gì

4.unreliable (adj.): không đáng tin

5.critical (adj.): khó tính, phản biện

6.assist sb. to do sth.: hỗ trợ ai làm gì

7.precision (n.): độ chính xác

8.interpret (n.): giải thích

9.in a straightforward fashion: một cách trực tiếp

10.exposure to: tiếp xúc với