Trong bài thi IELTS Listening, các từ vựng xoay quanh cuộc sống hằng ngày xuất hiện rất thường xuyên. Do đó, muốn đạt điểm cao ở phần thi này, điều đầu tiên các bạn cần là chính là nắm vững và sử dụng thành thạo những từ vựng cơ bản. Hãy cùng đến với Phần 8 của loạt bài viết tổng hợp Bộ từ cơ bản cho IELTS Listening mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
discussion: cuộc thảo luận
dishwasher: máy rửa chén
distance: khoảng cách
diving equipment: thiết bị lặn
DJ: (Disc Jockey) người điều chỉnh, biến tấu âm nhạc
Doctor’s name: Tên của bác sĩ
documentary: phim tài liệu
donation: quyên góp
donkeys: con lừa
door-to-door: (dịch vụ) giao hàng tận nhà
door: cửa
double-lock : khóa hai lớp
double: gấp đôi
drama teacher: giáo viên dạy diễn xuất
drama workshop: hội thảo về diễn kịch
drawer: ngăn kéo
drink & food: đồ uống & thức ăn
drinking machines: máy bán nước tự động
drinks and flowers: đồ uống và hoa
driving license: bằng lái xe
driving: điều khiển
drop: làm rơi
drum: cái trống
economics: kinh tế học
early: sớm
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: