Các bài thi Tiếng Anh phổ biến khi du học ngoài IELTS

52
cac-bai-thi-tieng-anh-pho-bien-khi-du-hoc-ngoai-ielts

Khi chuẩn bị du học, ngoài IELTS, còn có nhiều kỳ thi tiếng Anh khác giúp đánh giá trình độ ngôn ngữ của bạn. Cùng TutorIn Education tìm hiểu các bài kiểm tra phổ biến nhất và những điểm khác biệt quan trọng cần biết.

TOEFL

TOEFL (Test of English as a Foreign Language) do ETS (Cục Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ) phát triển, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Kỳ thi này gồm bốn kỹ năng:

  • Listening (Nghe): Bao gồm hội thoại và bài giảng, đòi hỏi thí sinh có kỹ năng nghe hiểu tốt.
  • Speaking (Nói): Đánh giá khả năng diễn đạt và tư duy logic.
  • Reading (Đọc): Các bài đọc mang tính học thuật cao, yêu cầu khả năng trích xuất thông tin.
  • Writing (Viết): Kiểm tra khả năng sắp xếp văn bản và diễn đạt ý tưởng.

TOEFL có thang điểm 120. Hầu hết các trường đại học tại Mỹ yêu cầu từ 80-100 điểm cho bậc đại học và từ 90-110 điểm cho bậc sau đại học. Bài thi chủ yếu thực hiện trên máy tính.

PTE

PTE Academic do Pearson Group phát triển, được chấp nhận rộng rãi tại nhiều trường đại học trên thế giới. Kỳ thi này cũng đánh giá bốn kỹ năng và có tổng điểm 90.

  • Hình thức thi hoàn toàn trên máy tính, giúp đảm bảo tính khách quan.
  • Công bố điểm nhanh, thường trong vòng 1-5 ngày.
  • Hệ thống chấm điểm kết hợp giữa máy tính và chuyên gia.
  • Phần thi Speaking trong PTE có các dạng bài như đọc to câu, lặp lại câu và mô tả hình ảnh, giúp đánh giá khả năng phát âm chính xác. Phần thi Writing yêu cầu tóm tắt đoạn văn và viết luận, tập trung vào cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác.

Cambridge English

Cambridge English là hệ thống kỳ thi do Cambridge University Examinations Syndicate phát triển. Các chứng chỉ này có giá trị lâu dài, được công nhận rộng rãi trên thế giới. Các cấp độ phổ biến:

  • B1 Preliminary (PET) – Trình độ trung cấp.
  • B2 First (FCE) – Trình độ trung cao cấp.
  • C1 Advanced (CAE) – Trình độ nâng cao.
  • C2 Proficiency (CPE) – Trình độ thông thạo.

Bài thi Cambridge tập trung vào tính thực tiễn và giao tiếp. Phần thi Speaking có hình thức đối thoại trực tiếp, nhập vai và phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh thực tế.

GRE

GRE (Graduate Record Examination) là kỳ thi dành cho ứng viên muốn học cao học tại các trường đại học trên thế giới (trừ khối quản lý và luật).

  • Lý luận ngôn ngữ (Verbal Reasoning): 130-170 điểm.
  • Lý luận định lượng (Quantitative Reasoning): 130-170 điểm.
  • Viết phân tích (Analytical Writing): 0-6 điểm.

Bài thi GRE đánh giá khả năng tư duy phản biện, lập luận logic và viết học thuật. Đặc biệt phù hợp với sinh viên ngành khoa học, kỹ thuật, kinh tế và xã hội học.

GMAT

GMAT (Graduate Management Admission Test) là bài kiểm tra bắt buộc với các ứng viên muốn theo học chương trình MBA. Cấu trúc bài thi:

  • Lý luận ngôn ngữ (Verbal Reasoning): 130-170 điểm.
  • Lý luận định lượng (Quantitative Reasoning): 130-170 điểm.
  • Viết phân tích (Analytical Writing): 0-6 điểm.

GMAT sử dụng hệ thống kiểm tra thích ứng, với thang điểm 200 – 800 điểm sẽ được điều chỉnh độ khó theo phản hồi của thí sinh, giúp đánh giá chính xác hơn năng lực của họ.

Kết luận

Mỗi kỳ thi tiếng Anh có đặc điểm riêng và phù hợp với các mục tiêu khác nhau. Nếu bạn chuẩn bị du học, hãy cân nhắc kỹ để chọn kỳ thi phù hợp nhất với yêu cầu của trường và khả năng của mình. Hãy cùng TutorIn Education lên kế hoạch ôn luyện ngay từ bây giờ để đạt điểm cao nhất!


Tham khảo ngay các bài viết khác của TutorIn Education

Hãy lưu lại bài viết này của TutorIn Education để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn:

Listening
Từ vựng
Chủ đề khác
Speaking
IELTS
Reading
Tin tức
Writing
Mock Test
Tài liệu Writing
Tài liệu Reading
Tài liệu Speaking
Từ vựng
Tài liệu Listening
Sách IELTS