Sau đây TutorIn sẽ giới thiệu đến các bạn các cụm từ quan trọng trong IELTS Writing, việc nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi IELTS Writing. Hãy cùng xem chi tiết các cụm từ này là gì trong bài viết này nhé.
40. thuận tiện và hiệu quả
convenient and efficient
41. trong mọi khía cạnh của đời sống con người
in all aspects of human life
42. vật liệu thân thiện với môi trường
environmentally friendly materials
43. biểu tượng phản ánh cho sự tiến bộ của xã hội
a symbol of society progress
44. (Điều gì/Thứ gì) đã tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống của con người
Sth has greatly facilitated people’s lives.
45. có nhiều thái độ khác nhau đối với vấn đề này
hold different attitudes towards this issue
46. Ở một mức độ nhất định
to some extent
47. kết hợp lý thuyết với thực hành
integrate theory with practice
48. một xu hướng tất yếu của…
an irresistible trend of…
49. cạnh tranh trong xã hội đang ngày càng khốc liệt
the increasingly keen social competition
50. Lợi ích trước mắt
immediate interest / short-term interest
51.lợi ích lâu dài
long-tem interest
52. có những ưu và nhược điểm riêng
… has its own merits and demer1ts /pros and cons
53. có hại đến…
do harm to / be harmful to / be detrimental to
54. trao đổi ý tưởng/cảm xúc/thông tin
exchange ideas / emotions / information
55. cập nhật những diễn biến mới nhất về…
keep pace with / keep abreast with the latest development of…
56. Sự phát triển lành mạnh của…
the healthy development of…
57. Chú ý/xem trọng đến…
attach great importance to …
58. địa vị xã hội
social status
59. dành thời gian và công sức của (ai đó) cho…
focus one’s time and energy on …
60. mở rộng kiến thức của (ai đó)
expand one’s scope of knowledge