Cambridge IELTS 16 Reading Test 1 – Từ vựng đồng nghĩa

44
Cambridge IELTS 16 Reading Test 1 - Từ vựng đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa trong Cambridge IELTS 16 Reading đã được tổng hợp tại đây. Các bạn cùng TutorIn xem chi tiết và ghi chú ngay từ vựng để học nhé.

Cambridge 16 Reading Test 1 – Chuyển đổi từ đồng nghĩa

  • health problems / diabetes and heart disease: vấn đề sức khỏe / tiểu đường và bệnh tim
  • under / underneath: dưới
  • genetically / genetic structure: gen di truyền / cấu trúc gen
  • survive / keep alive: sống sót
  • think of …as / be perceived as: nghĩ về… như là / được nhận thức như là
  • see / observe: nhìn thấy / quan sát
  • knock down / dislodge: đánh bật / loại bỏ
  • some / a piece of: một số / một phần của
  • reach / get to: đạt đến / đến được
  • locate / stand: định vị / đứng ở vị trí…
  • conscious / deliberate and focused: tỉnh táo / có ý thức và tập trung
  • similar to / appear to: giống như / dường như
  • disappointed / miss out: thất vọng / bỏ lỡ
  • hunt / kill: săn / giết
  • within / inside: trong / bên trong
  • difficult / challenge: khó khăn / thách thức
  • certainty / no question: chắc chắn / không có câu hỏi
  • design / archetype: thiết kế / nguyên mẫu
  • copy / follow: sao chép / bắt chước
  • burial structure / tomb: công trình mai táng / mộ
  • incredible / astonish / amaze: không thể tin được / làm kinh ngạc
  • few /a small number of: ít / một số ít
  • occupied by / living quarters: bị chiếm đóng bởi / nơi ở
  • along with / and: cùng với / và
  • around / surround: xung quanh / bao quanh
  • entrance / door: lối vào / cửa
  • long / 750 meters long: dài / dài 750 mét
  • encircle / ring: bao quanh / vòng
  • not invited / unwanted: không được mời / không mong muốn
  • prevent / discourage: ngăn chặn / làm nản chí
  • real / true: thực sự / đúng
  • entrance / opening: lối vào / lỗ hổng
  • length / longer: chiều dài / dài hơn
  • reign / rule: triều đại / cai trị
  • possession / valuable: sự sở hữu / có giá trị
  • alter / switch: thay đổi / chuyển đổi
  • factor / as a result of: yếu tố / kết quả của
  • results / target: kết quả / mục tiêu
  • handle / tackle: xử lý / đối phó
  • rely on / dependent on: phụ thuộc vào / phụ thuộc vào
  • data / information: dữ liệu / thông tin
  • dependent / reliance: phụ thuộc / sự phụ thuộc
  • instinct / intuition: bản năng / trực giác
  • situation / scenario: tình huống / kịch bản
  • reason / because: lý do / bởi vì
  • appealing / attract: hấp dẫn / thu hút
  • shift / revolution: thay đổi / cuộc cải cách
  • previous / past: trước đó / quá khứ
  • problems / consequence: vấn đề / hậu quả
  • conventional / tradition: thông thường / truyền thống
  • career path / employment life: con đường sự nghiệp
  • authority / leader: quyền lực / người lãnh đạo
  • ensure / guarantee: bảo đảm
  • adequately / full: đầy đủ / đầy đủ
  • paid work / income: công việc được trả lương / thu nhập
  • for everyone / fair: cho mọi người / công bằng