Từ đồng nghĩa trong Cambridge IELTS 16 Reading đã được tổng hợp tại đây. Cùng TutorIn Education tìm hiểu chi tiết nhé.
Cambridge 16 Reading Test 2 – Chuyển đổi từ đồng nghĩa
1. Passage 1
- most / vast majority: hầu hết / đại đa số
- agreement vs controversial: thỏa thuận và gây tranh cãi
- origin / date: nguồn gốc / ngày sản xuất
- no longer visible / disappear: không còn nhìn thấy / biến mất
- shape / outline: hình dạng / đường nét
- road / track: đường / đường đua
- first / earliest: đầu tiên / sớm nhất
- reference to / mention: tham khảo / đề cập đến
- indicate / mark: chỉ ra / đánh dấu
- land ownership / land of inhabitants: quyền sở hữu đất đai / đất của cư dân
2. Passage 2
- ancient / a Bronze or Iron Age: cổ xưa / thời đại đồ đồng hoặc thời đại đồ sắt
- protection / protector: bảo vệ / người bảo vệ
- exist for longer / outlive: tồn tại lâu hơn / sống sót
- impressed / amazing: ấn tượng / đáng kinh ngạc
- more / higher: nhiều hơn / cao hơn
- beneficial effect / maintain our health: hiệu ứng có lợi / duy trì sức khỏe của chúng ta
- a smaller number / fewer: một số ít / ít hơn
- lead to / bring: dẫn đến / mang lại
- illness / disease: bệnh / bệnh tật
- enemy / foes: kẻ thù / đối thủ
- symbiotic / partnership: quan hệ cộng sinh / đối tác
- show / unravel: chỉ ra / làm sáng tỏ
- remove / eliminate: loại bỏ / loại trừ
- poison / toxins: chất độc hại / độc tố
- reduce / combat: giảm bớt / chiến đấu
- poor / unhealthy: kém / không lành mạnh
- nutrition / diets: dinh dưỡng / chế độ ăn
- excessive focus / obsession: tập trung quá mức / ám ảnh
- hygiene / cleanliness: vệ sinh / sự sạch sẽ
- upset / disrupt: làm mất bình tĩnh / làm gián đoạn
- contribute to / responsible for: đóng góp vào / chịu trách nhiệm cho
- huge increase / soar: tăng mạnh / tăng vọt lên
- efforts / attempt: nỗ lực / cố gắng
- reduce / fight off: giảm bớt / chống lại
- assumption / consider: giả định / xem xét
- underestimated / more powerful than previously imagined: đánh giá thấp / mạnh mẽ hơn so với những gì tưởng tượng trước đó
- different / a variety of: khác nhau / nhiều loại
3. Passage 3
- circumstance / external factor / contextual factor / situation: hoàn cảnh / yếu tố bên ngoài / yếu tố ngữ cảnh / tình hình
- strategy / way: chiến lược / cách thức
- establish / identify: thiết lập / xác định
- make wise decisions / wise reasoning: đưa ra quyết định khôn ngoan / lý luận khôn ngoan
- modesty / recognition of limits: sự khiêm tốn / nhận thức về giới hạn
- take into account / appreciation: xem xét / sự đánh giá cao
- opinion / perspective: ý kiến / quan điểm
- not be the same / wider: không giống nhau / rộng hơn
- view / attitudes and beliefs: quan điểm / thái độ và niềm tin
- be aware of / sensitivity: nhận thức / sự nhạy cảm
- likelihood / possibility: khả năng / có thể
- alteration / change: sự thay đổi / thay đổi
- third-party perspective / objectivity: quan điểm của bên thứ ba / tính khách quan
- fairness / justice: sự công bằng / công lý
- choose vs assign: lựa chọn và chỉ định
- length / long-term: chiều dài / dài hạn
- detached viewpoint / distant observer/ other eyes: quan điểm không liên quan / quan sát từ xa / đôi mắt khác
- a very limited extent / small: một mức độ rất hạn chế / nhỏ
Trên đây là những từ vựng đồng nghĩa trong Cambridge IELTS 16 Reading đã được TutorIn Education tổng hợp.