Cambridge IELTS 15 – Reading Test 4: Những cặp từ đồng nghĩa có thể thay thế lẫn nhau

47

Từ đồng nghĩa thường xuyên được sử dụng luân phiên ở bài đọc và phần câu hỏi trong phần thi IELTS Reading để kiểm tra vốn từ vựng của thí sinh. Hôm nay, TutorIn sẽ giới thiệu đến mọi người những cặp từ đồng nghĩa được xuất hiện trong đề bài Reading số 4 của cuốn Cambridge IELTS 15. Hãy cùng xem chi tiết trong bài viết này nhé!

  1. occupation /what somebody does (nghề nghiệp)
  2. return / back (trở lại)
  3. purchase/buy/get (mua, có được)
  4. standard / normal (bình thường, thông thường)
  5. cost / pay (chi trả)
  6. this morning / today (sáng nay, hôm nay)
  7. provide / give (cung cấp, cho)
  8. lack / not enough (thiếu)
  9. seats / places to sit down (ghế, chỗ ngồi)
  10. particularly / especially (đặc biệt)
  11. no payment / free (miễn phí)
  12. discover / find (khám phá)
  13. keep frozen / not melt (giữ lạnh)
  14. commercial business / sold (kinh doanh, bán hàng)
  15. refrigerator / fridge (tủ lạnh)
  16. dispose of irresponsibly / dump (xử lý/vứt bỏ một cách vô trách nhiệm)
  17. good value for money / not expensive (không đắt, đáng giá)
  18. impact / effect (tác động)
  19. impact /help (giúp đỡ)
  20. transport / trucks (xe tải)
  21. measure / indication (đo lường/chỉ ra)
  22. production / make (sản xuất)
  23. and / as well as (và, cũng như)
  24. change /transform (thay đổi)
  25. happen / take place (xảy ra)
  26. without / not for (nếu không, mà không có)
  27. widely available / available to everyone (phổ biến, sẵn có cho mọi người)
  28. move / travel / migrate (di chuyển)
  29. more / increase (tăng thêm)
  30. bigger / larger (lớn hơn)