Danh sách các từ vựng cốt lõi trong IELTS Reading (Phần 2)

21
danh sách các từ vựng cốt lõi trong IELTS Reading (Phần 2)

Trong kỳ thi IELTS Reading, có một số loại từ vựng liên quan mật thiết đến việc ôn luyện. Đó chính là các từ vựng thông dụng, thường xuyên xuất hiện với tần suất cao trong các đề IELTS Reading khác nhau. Nếu các bạn gặp phải những từ vựng này nhưng không biết nghĩa, nó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình làm bài và điểm số cuối cùng. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu các từ vựng thường gặp nhé.

Từ vựng cốt lõi trong IELTS Reading (Phần 2)

  • achieve: đạt được, hoàn thành
  • community: cộng đồng, cư dân
  • acquisition: sự mua lại, sự thu được
  • complex: phức tạp, khó hiểu
  • administration: quản lý, sự điều hành
  • computer: máy tính, vi tính
  • affect: ảnh hưởng, làm ấn tượng
  • conclusion: kết luận, kết quả
  • appropriate: thích hợp, phù hợp
  • conduct: tiến hành, thực hiện
  • aspects: khía cạnh, mặt
  • consequences: hậu quả, kết quả
  • assistance: sự giúp đỡ, hỗ trợ
  • construction: xây dựng, công trình
  • credit: tín dụng, sự đánh giá cao
  • institute: thành lập, viện nghiên cứu
  • distinction: sự khác biệt, sự phân biệt
  • invest: đầu tư, chi tiêu
  • elements: yếu tố, thành phần
  • items: hàng hóa, mục
  • equation: phương trình, sự cân đối
  • journal: tạp chí, nhật ký
  • evaluation: đánh giá, ước lượng
  • maintain: duy trì, bảo dưỡng
  • features: đặc điểm, tính năng
  • focus: tập trung, chú trọng
  • participate: tham gia, góp phần
  • impact: tác động, ảnh hưởng
  • perceive: nhận thức, hiểu
  • injury: chấn thương, tổn thương
  • positive: tích cực, xác định
  • primary: chính, cơ bản
  • seek: tìm kiếm, theo đuổi
  • purchase: mua, sự mua hàng
  • select: chọn, lựa chọn
  • range: phạm vi, khoảng cách
  • site: địa điểm, vị trí
  • region: khu vực, vùng miền
  • strategy: chiến lược, kế hoạch
  • regulations: quy định, quy tắc
  • survey: khảo sát, sự điều tra
  • relevant: liên quan, có liên quan
  • text: văn bản, tin nhắn
  • resident: cư dân, người ở
  • tradition: truyền thống, phong tục

Hãy lưu lại những từ vựng được tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: