Danh sách các từ vựng cốt lõi trong IELTS Reading (Phần 3)

69
danh sách các từ vựng cốt lõi trong IELTS Reading (Phần 3)

Trong kỳ thi IELTS Reading, có một số loại từ vựng liên quan mật thiết đến việc ôn luyện. Đó chính là các từ vựng thông dụng, thường xuyên xuất hiện với tần suất cao trong các đề IELTS Reading khác nhau. Nếu các bạn gặp phải những từ vựng này nhưng không biết nghĩa, nó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình làm bài và điểm số cuối cùng. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu các từ vựng thường gặp nhé.

Từ vựng cốt lõi trong IELTS Reading (Phần 3)

  • alternative: tùy chọn, phương án thay thế
  • convene: triệu tập, họp
  • circumstance: hoàn cảnh, tình huống
  • coordinate: phối hợp, điều chỉnh
  • comment: bình luận, nhận xét
  • core: lõi, trung tâm
  • compensate: bồi thường, đền bù
  • corporate: thuộc công ty, tập đoàn
  • component: thành phần, yếu tố
  • correspond: tương ứng, phù hợp
  • consent: đồng ý, sự tán thành
  • criteria: tiêu chí, điều kiện
  • considerable: đáng kể, đáng quan tâm
  • deduce: suy luận, suy ra
  • constant: không đổi, ổn định
  • demonstrate: chứng minh, thể hiện
  • contain: chứa đựng, bao gồm
  • document: tài liệu, văn kiện
  • contribute: đóng góp, góp phần
  • dominate: thống trị, chiếm ưu thế
  • interact: tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau
  • ensure: đảm bảo, chắc chắn
  • justify: chứng minh, bào chữa
  • exclude: loại trừ, không tính đến
  • fund: quỹ, nguồn tài trợ
  • locate: định vị, xác định vị trí
  • illustrate: minh họa, ví dụ
  • maximize: tối đa hóa, làm tăng cường
  • immigrate: nhập cư, di cư
  • minor: nhỏ, không quan trọng
  • initial: ban đầu, đầu tiên
  • outcome: kết quả, thành quả
  • instance: ví dụ, trường hợp cụ thể
  • philosophy: triết học, triết lý
  • physical: vật lý, thể chất
  • proportion: tỷ lệ, phần trăm
  • specify: chỉ định, ghi rõ
  • publish: xuất bản, công bố
  • sufficient: đủ, đầy đủ
  • react: phản ứng, đáp lại
  • task: nhiệm vụ, công việc
  • register: đăng ký, ghi danh
  • technical: kỹ thuật, chuyên môn
  • rely: tin cậy, dựa vào
  • scheme: kế hoạch, chương trình
  • valid: hợp lệ, có hiệu lực
  • sequence: chuỗi, trình tự
  • volume: thể tích, số lượng

Hãy lưu lại những từ vựng được tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: