Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Các loại thiết bị để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
lift: thang máy
fire gate/exit: cửa thoát hiểm
air conditioner / conditioning: điều hòa
heating: máy sưởi
closed-circuit TV (CCTV): camera giám sát
video surveillance: camera giám sát
refrigerator: tủ lạnh
fridge: tủ lạnh
washing machine: máy giặt
dishwasher: máy rửa chén
water heater: máy nước nóng
microwave oven: lò vi sóng
radiator: hệ thống tản nhiệt
(central) heating system: hệ thống sưởi (của cả 1 căn nhà/tòa nhà)
ventilation system: hệ thống thông gió
(central) air conditioner: hệ thống máy điều hòa (của cả 1 căn nhà/tòa nhà)
(central) air conditioning: hệ thống điều hòa không khí (của cả 1 căn nhà/tòa nhà)
toaster: máy nướng bánh mì
dryer: máy sấy
blanket: chăn / mền
wardrobe: tủ quần áo
couch: đi văng, ghế sofa dài
carpet: thảm
mattress: tấm nệm
curtain: rèm cửa
Hãy lưu lại các từ vựng trên từ TutorIn Education để luyện thi IELTS Listening hiệu quả. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS Listening cũng như cải thiện các kỹ năng khác trong IELTS, đừng quên tham khảo tham khảo các bài viết khác từ TutorIn: