IELTS Listening – Bộ từ vựng theo ngữ cảnh: Các phòng trong nhà

47
ielts-listening-bo-tu-vung-chu-de-cac-phong

Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Các phòng trong nhà để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.

  • living room: phòng khách
  • sitting room: phòng sinh hoạt chung
  • dining room: phòng ăn
  • kitchen: phòng bếp
  • kitchen-diner: phòng bếp nối liền với phòng ăn
  • bathroom: phòng tắm
  • garden: khu vườn (có trồng cây, hoa cỏ)
  • yard: sân (một khoảng vườn trống, chỉ có thảm cỏ)
  • cloakroom: phòng giữ đồ (trong các tòa nhà công cộng, nhà hàng,vv)
  • study room: phòng học
  • garage: ga-ra, chỗ để xe
  • car park: bãi đỗ xe
  • lounge: phòng chờ
  • lobby: sảnh
  • laundry room: phòng giặt ủi
  • storehouse: nhà kho
  • basement: tầng hầm
  • attic=garret: phòng áp mái
  • lavatory: phòng vệ sinh (có cả bồn cầu và bồn rửa mặt)
  • corridor: hành lang
  • balcony: ban công
  • fence: hàng rào