IELTS Listening – Bộ từ vựng theo ngữ cảnh: Gặp bác sĩ

118
IELTS Listening - Bộ từ vựng theo ngữ cảnh: Gặp bác sĩ

Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn Education lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Gặp bác sĩ để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.

mental hospital: bệnh viện tâm thần

clinic: phòng khám

physician/internist: bác sĩ nội khoa

oculist/eye doctor: bác sĩ mắt

surgeon: bác sĩ phẫu thuật

dentist: nha sĩ

vet: bác sĩ thú y

shrink: co lại

symptom: triệu chứng

have/catch a cold: bị cảm lạnh

have a sore throat: đau họng

have a stomachache: đau bụng

have a fever: bị sốt

pneumonia: viêm phổi

flu: cúm

have a cough: ho

have a headache: đau đầu

have a toothache: đau răng

liver trouble: bệnh về gan

allergy: dị ứng

twisted/sprained: trật (chân/khớp) / bong gân (cổ tay/cổ chân)

feel dizzy: cảm thấy choáng váng

feel chilly: cảm thấy lạnh

asthma: hen suyễn

diabetic: bệnh nhân tiểu đường

cramps: chuột rút

vomit/throw up/nauseated: buồn nôn, nôn mửa

diarrhea: bệnh tiêu chảy

phlegm: đờm

have a stuffy nose: nghẹt mũi

cholera: bệnh tả

stiff neck: đau cổ

abscess: áp xe

yellow fever: sốt vàng da

hay fever: viêm mũi dị ứng

pills: thuốc viên

mixture: (dược) hỗn dược, thuốc cần phải lắc trước khi uống

Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn:

Listening
Từ vựng
Chủ đề khác
Speaking
IELTS
Reading
Tin tức
Writing
Mock Test
Tài liệu Writing
Tài liệu Reading
Tài liệu Speaking
Từ vựng
Tài liệu Listening
Sách IELTS