Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn Education lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Gặp bác sĩ để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
mental hospital: bệnh viện tâm thần
clinic: phòng khám
physician/internist: bác sĩ nội khoa
oculist/eye doctor: bác sĩ mắt
surgeon: bác sĩ phẫu thuật
dentist: nha sĩ
vet: bác sĩ thú y
shrink: co lại
symptom: triệu chứng
have/catch a cold: bị cảm lạnh
have a sore throat: đau họng
have a stomachache: đau bụng
have a fever: bị sốt
pneumonia: viêm phổi
flu: cúm
have a cough: ho
have a headache: đau đầu
have a toothache: đau răng
liver trouble: bệnh về gan
allergy: dị ứng
twisted/sprained: trật (chân/khớp) / bong gân (cổ tay/cổ chân)
feel dizzy: cảm thấy choáng váng
feel chilly: cảm thấy lạnh
asthma: hen suyễn
diabetic: bệnh nhân tiểu đường
cramps: chuột rút
vomit/throw up/nauseated: buồn nôn, nôn mửa
diarrhea: bệnh tiêu chảy
phlegm: đờm
have a stuffy nose: nghẹt mũi
cholera: bệnh tả
stiff neck: đau cổ
abscess: áp xe
yellow fever: sốt vàng da
hay fever: viêm mũi dị ứng
pills: thuốc viên
mixture: (dược) hỗn dược, thuốc cần phải lắc trước khi uống
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: