IELTS Listening – Bộ từ vựng theo ngữ cảnh: Giáo dục

55
IELTS Listening - Bộ từ vựng theo ngữ cảnh: Giáo dục

Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn Education lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Giáo dục để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.

1. Cơ cấu và chức danh tại trường

University president: hiệu trưởng trường đại học

dean: trưởng khoa / chủ nhiệm khoa

head of the faculty: Trưởng khoa

head of the division: Trưởng phòng / trưởng bộ phận

Department chairman: chủ tịch khoa

principal: hiệu trưởng (thường ở các trường bậc cao như cấp 3, đại học hoặc cao đẳng)

headmaster: ông hiệu trưởng (thường ở các trường cấp thấp như mẫu giáo, tiểu học, cấp 2 hoặc trường tư)

headmistress: bà hiệu trưởng (thường ở các trường cấp thấp như mẫu giáo, tiểu học, cấp 2 hoặc trường tư)

2. Quy trình tuyển sinh và sau tuyển sinh

register/enrole : Đăng ký

student union office: văn phòng hội sinh viên

opening ceremony: Lễ khai mạc

orientation meeting: buổi họp định hướng

lecture: bài giảng

tutorial: hướng dẫn

3. Môn học

basic course: khóa học cơ bản

specialized course: khóa học chuyên ngành

required course: khóa học bắt buộc

optional/selective course: khóa học tự chọn

literature: văn học

philosophy: triết học

history: lịch sử

art: nghệ thuật

sociology: Xã hội học

linguistics: Ngôn ngữ học

psychology: tâm lý

engineering: kỹ thuật

architecture: ngành kiến trúc

business: kinh doanh

law: pháp luật

economics: Kinh tế học

finance: tài chính

accounting: kế toán

banking: ngân hàng

biochemistry: hóa sinh

4. Các con người, sự vật, hoạt động khác liên quan đến giáo dục

kindergarten: mẫu giáo

elementary education: tiểu học

secondary education: trung học cơ sở

higher education: giáo dục đại học

adult education: giáo dục người lớn

open admission: chính sách nhập học tự do / chính sách cho phép sinh viên nhập học không cần bất kỳ yêu cầu nào

day-care center: nhà trẻ

nursery school: trường mẫu giáo

primary/elementary school: Trường tiểu học

secondary school: Trường cấp hai

co-education: trường có nam nữ học chung

junior high school: trường trung học cơ sở

senior high school: Trung học phổ thông

technical school: trường kỹ thuật

polytechnic institute: Học viện Bách khoa

key school: trường trọng điểm

graduate school: trường đại học

open university: (UK) trường đại học mở, học sinh tự do nhập học và có thể học tại nhà

private school: trường tư thục

public school: trường công

universal education: giáo dục bình đẳng

educationist/educator: người làm trong ngành giáo dục

postgraduate: sau đại học

alumnus/alumna: cựu học sinh/sinh viên

undergraduate: đại học

Alma Mater: trường cũ

auditor, guest student: sinh viên dự thính, sinh viên khách mời

boarder: học sinh/sinh viên nội trú

open-book exam: Bài kiểm tra mở

pop test: bài kiểm tra đột xuất

orientation program: chương trình định hướng

teaching facilities: cơ sở giảng dạy

assistantship: học bổng trợ giảng

scholarship: học bổng

auditorium: thính phòng

vice-monitor: Phó giám đốc điều hành

period of schooling: thời gian đi học

credit system: hệ thống tín chỉ

mark/score/grade: điểm

schedule=school timetable: thời khóa biểu

individual study: tự học

individual coaching=tutorial: dạy dèm 1-1

after-school activities: các hoạt động sau giờ học

social investigation: Điều tra xã hội

voluntary labor: lao động tự nguyện

graduation appraisal: đánh giá tốt nghiệp

graduation ceremony=commencement: lễ tốt nghiệp

diploma=graduation certificate: bằng tốt nghiệp, chứng chỉ tốt nghiệp

drop out: nghỉ học

quit school: bỏ học

school discipline: kỷ luật của trường học

attendance/participation: tham dự/tham gia

attend a lecture: tham dự một bài giảng/tiết học

miss a class: bỏ một tiết

cut a class: cúp một tiết học

expel sb from school: trục xuất/đuổi ai đó khỏi trường

tuition: học phí

miscellaneous expenses: chi phí linh tinh

a grant-aided student: một sinh viên được nhận trợ cấp

lecture portfolio: danh mục bài giảng

semester: học kỳ

blue-book: sổ đầu bài

report card: bảng điểm

final-examination: kiểm tra cuối kì

quiz: câu hỏi

oral test: kiểm tra miệng

diploma: bằng cấp

degree: bằng cấp

associate diploma: bằng tốt nghiệp cao đẳng

Bachelor: Cử nhân

Master: Thạc sĩ

Doctor of Philosophy: Tiến sĩ

Expert: chuyên gia

consultant: tư vấn

Coordinator: Điều phối viên

professor: giáo sư

associate professor: Phó giáo sư

lecturer: Giảng viên

adviser/mentor: Cố vấn

counselor: cố vấn

course arrangement: sắp xếp khóa học

application form: mẫu đăng ký

school of Arts and Sciences: Trường Nghệ thuật và Khoa học

project: dự án

presentation: bài thuyết trình

paper/thesis/dissertation: luận án

letter of recommendation: thư giới thiệu

journal: Tạp chí

office hour: Giờ hành chính

catalogue(under titles/authors/subjects): danh mục

reference stacks: giá/kệ sách tham khảo

delivery desk/circulation desk: quầy lưu hành (khu vực người đọc mượn, trả, gia hạn mượn sách)

call slip: phiếu mượn sách

check out a book: (US) mượn sách

charge out: tính phí

library card/admission card: thẻ thư viên/thẻ ra vào

date slip/deadline/date of expiry: ngày hết hạn

due: đến kỳ phải trả, đến hạn

overdue and pay a fine: quá hạn và trả tiền phạt

borrow: vay mượn

lend: cho mượn

renew: thay mới

available: có sẵn

out on loan: (sách) đã được mượn

reserve/book: đăng ký trước, giữ trước / mua trước, đặt trước

closed reserved: ngừng nhận đăng ký trước

in circulation: đang lưu hành

out circulation: ngừng lưu hành

not for circulation: không được lưu hành

classification: phân loại

bibliography: thư mục / danh mục

on the shelf: trên kệ

newspaper: báo

journal: tạp chí

periodical(magazines and journals): (tạp chí) định kỳ

current issues: phát hành gần đây

category: loại, mảng

return in time: trả lại đúng hạn

interlibrary service: Dịch vụ liên thư viện

open shelves / closed shelves: kệ mở (không có cửa) / kệ đóng (có cửa)

librarian: thủ thư


Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: