Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn Education lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Giáo dục để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
1. Cơ cấu và chức danh tại trường
University president: hiệu trưởng trường đại học
dean: trưởng khoa / chủ nhiệm khoa
head of the faculty: Trưởng khoa
head of the division: Trưởng phòng / trưởng bộ phận
Department chairman: chủ tịch khoa
principal: hiệu trưởng (thường ở các trường bậc cao như cấp 3, đại học hoặc cao đẳng)
headmaster: ông hiệu trưởng (thường ở các trường cấp thấp như mẫu giáo, tiểu học, cấp 2 hoặc trường tư)
headmistress: bà hiệu trưởng (thường ở các trường cấp thấp như mẫu giáo, tiểu học, cấp 2 hoặc trường tư)
2. Quy trình tuyển sinh và sau tuyển sinh
register/enrole : Đăng ký
student union office: văn phòng hội sinh viên
opening ceremony: Lễ khai mạc
orientation meeting: buổi họp định hướng
lecture: bài giảng
tutorial: hướng dẫn
3. Môn học
basic course: khóa học cơ bản
specialized course: khóa học chuyên ngành
required course: khóa học bắt buộc
optional/selective course: khóa học tự chọn
literature: văn học
philosophy: triết học
history: lịch sử
art: nghệ thuật
sociology: Xã hội học
linguistics: Ngôn ngữ học
psychology: tâm lý
engineering: kỹ thuật
architecture: ngành kiến trúc
business: kinh doanh
law: pháp luật
economics: Kinh tế học
finance: tài chính
accounting: kế toán
banking: ngân hàng
biochemistry: hóa sinh
4. Các con người, sự vật, hoạt động khác liên quan đến giáo dục
kindergarten: mẫu giáo
elementary education: tiểu học
secondary education: trung học cơ sở
higher education: giáo dục đại học
adult education: giáo dục người lớn
open admission: chính sách nhập học tự do / chính sách cho phép sinh viên nhập học không cần bất kỳ yêu cầu nào
day-care center: nhà trẻ
nursery school: trường mẫu giáo
primary/elementary school: Trường tiểu học
secondary school: Trường cấp hai
co-education: trường có nam nữ học chung
junior high school: trường trung học cơ sở
senior high school: Trung học phổ thông
technical school: trường kỹ thuật
polytechnic institute: Học viện Bách khoa
key school: trường trọng điểm
graduate school: trường đại học
open university: (UK) trường đại học mở, học sinh tự do nhập học và có thể học tại nhà
private school: trường tư thục
public school: trường công
universal education: giáo dục bình đẳng
educationist/educator: người làm trong ngành giáo dục
postgraduate: sau đại học
alumnus/alumna: cựu học sinh/sinh viên
undergraduate: đại học
Alma Mater: trường cũ
auditor, guest student: sinh viên dự thính, sinh viên khách mời
boarder: học sinh/sinh viên nội trú
open-book exam: Bài kiểm tra mở
pop test: bài kiểm tra đột xuất
orientation program: chương trình định hướng
teaching facilities: cơ sở giảng dạy
assistantship: học bổng trợ giảng
scholarship: học bổng
auditorium: thính phòng
vice-monitor: Phó giám đốc điều hành
period of schooling: thời gian đi học
credit system: hệ thống tín chỉ
mark/score/grade: điểm
schedule=school timetable: thời khóa biểu
individual study: tự học
individual coaching=tutorial: dạy dèm 1-1
after-school activities: các hoạt động sau giờ học
social investigation: Điều tra xã hội
voluntary labor: lao động tự nguyện
graduation appraisal: đánh giá tốt nghiệp
graduation ceremony=commencement: lễ tốt nghiệp
diploma=graduation certificate: bằng tốt nghiệp, chứng chỉ tốt nghiệp
drop out: nghỉ học
quit school: bỏ học
school discipline: kỷ luật của trường học
attendance/participation: tham dự/tham gia
attend a lecture: tham dự một bài giảng/tiết học
miss a class: bỏ một tiết
cut a class: cúp một tiết học
expel sb from school: trục xuất/đuổi ai đó khỏi trường
tuition: học phí
miscellaneous expenses: chi phí linh tinh
a grant-aided student: một sinh viên được nhận trợ cấp
lecture portfolio: danh mục bài giảng
semester: học kỳ
blue-book: sổ đầu bài
report card: bảng điểm
final-examination: kiểm tra cuối kì
quiz: câu hỏi
oral test: kiểm tra miệng
diploma: bằng cấp
degree: bằng cấp
associate diploma: bằng tốt nghiệp cao đẳng
Bachelor: Cử nhân
Master: Thạc sĩ
Doctor of Philosophy: Tiến sĩ
Expert: chuyên gia
consultant: tư vấn
Coordinator: Điều phối viên
professor: giáo sư
associate professor: Phó giáo sư
lecturer: Giảng viên
adviser/mentor: Cố vấn
counselor: cố vấn
course arrangement: sắp xếp khóa học
application form: mẫu đăng ký
school of Arts and Sciences: Trường Nghệ thuật và Khoa học
project: dự án
presentation: bài thuyết trình
paper/thesis/dissertation: luận án
letter of recommendation: thư giới thiệu
journal: Tạp chí
office hour: Giờ hành chính
catalogue(under titles/authors/subjects): danh mục
reference stacks: giá/kệ sách tham khảo
delivery desk/circulation desk: quầy lưu hành (khu vực người đọc mượn, trả, gia hạn mượn sách)
call slip: phiếu mượn sách
check out a book: (US) mượn sách
charge out: tính phí
library card/admission card: thẻ thư viên/thẻ ra vào
date slip/deadline/date of expiry: ngày hết hạn
due: đến kỳ phải trả, đến hạn
overdue and pay a fine: quá hạn và trả tiền phạt
borrow: vay mượn
lend: cho mượn
renew: thay mới
available: có sẵn
out on loan: (sách) đã được mượn
reserve/book: đăng ký trước, giữ trước / mua trước, đặt trước
closed reserved: ngừng nhận đăng ký trước
in circulation: đang lưu hành
out circulation: ngừng lưu hành
not for circulation: không được lưu hành
classification: phân loại
bibliography: thư mục / danh mục
on the shelf: trên kệ
newspaper: báo
journal: tạp chí
periodical(magazines and journals): (tạp chí) định kỳ
current issues: phát hành gần đây
category: loại, mảng
return in time: trả lại đúng hạn
interlibrary service: Dịch vụ liên thư viện
open shelves / closed shelves: kệ mở (không có cửa) / kệ đóng (có cửa)
librarian: thủ thư
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: