IELTS Listening – Bộ từ vựng theo ngữ cảnh: Học tập ở trường

88
ielts-listening-tu-vung-chu-de-hoc-tap

Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Học tập ở trường để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.

  • enrolment: ghi danh
  • application form: đơn đăng ký
  • selective/elective/option: tự chọn
  • required course/compulsory course: khóa học bắt buộc
  • course arrangement: sắp xếp khóa học
  • letter of recommendation: giấy giới thiệu
  • programme/program: chương trình học
  • school: trường học
  • graduate school: trường đào tạo sau đại học
  • undergraduate: sinh viên đại học, cao đẳng
  • postgraduate: người đang học sau đại học
  • School of Arts and Sciences: Trường Nghệ thuật và Khoa học
  • score: điểm
  • credit: tín chỉ
  • degree: bằng cấp
  • assessment: đánh giá
  • handout: tài liệu khóa học
  • assignment: nhiệm vụ hoặc bài tập giao cho học sinh, sinh viên
  • presentation: bài thuyết trình
  • project: dự án
  • paper/thesis/dissertation: luận văn/luận án
  • essay: tiểu luận
  • journal: tạp chí
  • participation/attendance: có mặt, sự tham dự
  • lecture: bài giảng, bài diễn thuyết
  • tutorial: hướng dẫn
  • TA (Teaching Assistant): trợ giảng
  • office hour: giờ hành chính
  • coordinator: người điều phối
  • professor: giáo sư
  • associate professor: Phó giáo sư
  • assistant professor: Trợ lý giáo sư
  • lecturer: giảng viên
  • dean: trưởng khoa
  • counselor: tư vấn viên
  • adviser/ mentor: người cố vấn, người hướng dẫn
  • president: chủ tịch
  • chancellor: chủ tịch, người đứng đầu (nhà trường hoặc chính phủ)
  • faculty: giảng viên
  • principal: hiệu trưởng
  • headmaster: (ông) hiệu trưởng
  • headmistress: (bà) hiệu trưởng