Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Nơi ở để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
- property: đất đai, nhà cửa
- dorm=dormitory: phòng ngủ tập thể có nhiều giường tầng
- hall of residence: khu ký túc xá dành cho sinh viên
- guest house: nhà nghỉ (nhà khách)
- homestay: loại hình cư trú tại nhà người bản địa
- flat / apartment: căn hộ
- studio apartment: căn hộ studio (căn hộ nhỏ 1 phòng ngủ, không có tường ngăn cách các phòng)
- hostel: nhà nghỉ, thường là các phòng lớn có giường tầng
- motel: nhà nghỉ ven đường, dành cho khách du lịch để dừng chân, thường có bãi đỗ xe ô tô, xe gắn máy
- bedsit: phòng nhỏ dành cho một người với không gian sinh hoạt và nghỉ ngơi chung nhau
- shared room: phòng chung
- en-suite: phòng tắm riêng nằm trong phòng ngủ
- single room: phòng đơn
- double room: phòng đôi (có 1 giường lớn cho 2 người)
- twin room: phòng đôi (có 2 giường nhỏ)
- triple room: phòng ba (3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn+1 giường nhỏ)