Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Thư viện để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
- catalogue(under titles/authors/subjects): Danh mục (sắp xếp theo tiêu đề / tác giả / chủ đề)
- reference stacks: giá/kệ sách tham khảo
- library card/admission card: thẻ thư viên/thẻ ra vào
- date slip / deadline / date of expiry: ngày hết hạn
- due: đến kỳ phải trả, đến hạn
- overdue and pay a fine: quá hạn và trả tiền phạt
- renew: thay mới
- available: có sẵn
- out on loan: đã được mượn
- in circulation: đang lưu hành
- out circulation: ngừng lưu hành
- not for circulation: không được lưu hành
- classification: phân loại
- category: loại
- bibliograph: thư mục / danh mục
- periodical(magazines and journals): định kỳ (tạp chí)
- return in time: trả lại đúng hạn
- reserve/book: đăng ký trước, giữ trước / mua trước, đặt trước
- interlibrary service: Dịch vụ liên thư viện
- open/closed shelves: kệ mở (không có cửa) / kệ đóng (có cửa)
- computer terminal: thiết bị kết nối máy tính
- call slip: phiếu mượn sách