Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn Education lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Thuê nhà để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
Loại nhà:
flat/apartment: căn hộ chung cư
dormitory(dorm): ký túc xá
student hotel: nhà trọ cho học sinh
youth hostel: nhà trọ cho thanh niên
basement: tầng hầm
Đồ dùng hoặc vật dụng trong nhà:
balcony: ban công
bedroom: phòng ngủ
kitchen: phòng bếp
stove: bếp
fridge: tủ lạnh
microwave oven: lò vi sóng
washing machine: máy giặt
air-conditioner: máy lạnh
electric fans: quạt điện
radiator: lò sưởi, máy tản nhiệt
electric stoves: bếp điện
vacuum cleaner: máy hút bụi
water heater: máy đun nước
Giường ngủ:
pillow: gối
pillow case: vỏ gối
bed linen: tấm khăn trải giường
sheet: ga giường
mattress: tấm nệm
blanket: chăn, mền
towel: khăn
Vị trí nhà:
Road (rd): đường
street (st): đường, phố
Tiền thuê nhà và hóa đơn:
rent: tiền thuê
deposit: tiền cọc
telephone bill: hóa đơn tiền điện thoại
gas bill: hóa đơn tiền ga
water/electricity bill: hóa đơn tiền điện/nước
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: