Khi làm bài thi IELTS Reading, các bạn sẽ dễ dàng bắt gặp bài đọc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa để thay thế cho nhau. Vì vậy, nếu muốn đạt điểm cao trong phần thi này, điều quan trọng là bạn phải xác định được các cụm từ đồng nghĩa và ý nghĩa của chúng. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay loạt từ vựng đồng nghĩa bắt đầu bằng chữ B xuất hiện trong bộ đề Cambridge IELTS qua bài viết này nhé!
Tại sao nên học các từ tương đồng nhau khi thi IELTS Reading?
Bài thi IELTS Reading thường sử dụng từ vựng đa dạng và phong phú. Để hiểu trọn vẹn ý nghĩa của bài đọc, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú, bao gồm cả các từ đồng nghĩa. Việc nắm được các từ đồng nghĩa giúp thí sinh giải mã những từ ngữ khó hiểu. Từ đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý tưởng chính và chi tiết của bài đọc.
Trong bài thi IELTS Reading, các câu hỏi thường được diễn đạt lại bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa với những từ khóa xuất hiện trong bài đọc. Việc học từ vựng đồng nghĩa giúp thí sinh nhanh chóng xác định được vị trí của câu trả lời trong bài đọc, tiết kiệm thời gian và tăng khả năng chọn đúng đáp án.
Bảng từ vựng đồng nghĩa IELTS Reading – bắt đầu bằng chữ B:
Từ vựng xuất hiện trong bài | Từ vựng đồng nghĩa | Từ loại | Nghĩa của từ vựng |
bias | prejudice | n. | thành kiến |
bind | tie | v. | ràng buộc, kết nối lại với nhau |
boosted | raised | v. | cải thiện, tiến bộ |
bound | limit | n. | giới hạn, ranh giới |
break | departure from | n. | vỡ, tách khỏi |
brief look | glance | n. | nhìn lướt qua |
bring about | cause | v. | nguyên nhân |
brittle | easily broken | a. | dễ vỡ |
Hãy lưu lại bài viết này của TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: