Khi làm bài thi IELTS Reading, các bạn sẽ dễ dàng bắt gặp bài đọc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa để thay thế cho nhau. Vì vậy, nếu muốn đạt điểm cao trong phần thi này, điều quan trọng là bạn phải xác định được các cụm từ đồng nghĩa và ý nghĩa của chúng. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay loạt từ vựng đồng nghĩa bắt đầu bằng chữ C xuất hiện trong bộ đề Cambridge IELTS qua bài viết này nhé!
Bảng từ vựng đồng nghĩa IELTS Reading – bắt đầu bằng chữ C:
Từ vựng xuất hiện trong bài | Từ vựng đồng nghĩa | Từ loại | Nghĩa của từ vựng |
calculate | determine | v. | tính toán, xác định được |
carried on | continued | v. | tiếp tục |
cease | stop | v. | dừng lại |
celestial | astronomical | a. | thuộc vũ trụ |
chance/accidental | unplanned | a. | tình cờ, không trong kế hoạch |
characteristics | qualities | n. | bản chất, đặc trưng |
chronicle | describe | v. | ghi chép |
classify | categorize | v. | phân loại |
clue | information | n. | manh mối, thông tin |
cluster | group | v. | họp lại, nhóm lại |
coarse | rough/crude | a. | thô |
component | parts | n. | phần hợp thành |
comprise | consist of | v. | bao gồm |
concealed | covered | a. | ẩn giấu |
conclusive | definitive | a. | cuối cùng |
concrete | specific | a. | cụ thể |
confine | limit | v. | hạn chế |
confine | restrict | v. | giới hạn |
correspondingly | similarly | ad. | tương ứng |
count | weigh | v. | có giá trị, được chú ý đến |
counteract | negate | v. | chống lại, phủ nhận |
counterpart | version | n. | bản sao |
crisscross | move back and forth | v. | chuyển động qua lại |
critical judge of fine arts | connoisseur | n. | người sành sỏi, nhà phê bình |
crucial | important | a. | quan trọng |
cumbersome | burdensome | a. | rắc rối, cồng kềnh |
Hãy lưu lại từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: