Khi làm bài thi IELTS Reading, các bạn sẽ dễ dàng bắt gặp bài đọc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa để thay thế cho nhau. Vì vậy, nếu muốn đạt điểm cao trong phần thi này, điều quan trọng là bạn phải xác định được các cụm từ đồng nghĩa và ý nghĩa của chúng. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay loạt từ vựng đồng nghĩa bắt đầu bằng chữ D xuất hiện trong bộ đề Cambridge IELTS qua bài viết này nhé!
Bảng từ vựng đồng nghĩa IELTS Reading – bắt đầu bằng chữ D:
Từ vựng xuất hiện trong bài | Từ vựng đồng nghĩa | Từ loại | Nghĩa của từ vựng |
dampen | moisten | v. | làm ẩm |
daring | bold | a. | dũng cảm, táo bạo |
deft | skilled | a. | khéo léo, khéo tay |
deliberate | careful | a. | thận trọng |
demand | require | v. | yêu cầu |
demise | death | n. | chết, qua đời |
demonstrate | show | v. | bày tỏ, biểu lộ |
dense | thick | a. | dày đặc |
depress | lower | v. | làm yếu đi, làm giảm sút |
derive/acquire | obtain | v. | lấy được |
derived from | based on | v. | dựa trên |
detectable | apparent | a. | dễ nhận thấy, dễ tìm thấy |
detecting | finding | v. | phát hiện |
devastated | ruined | a. | bị hủy hoại, bị phá hủy |
developing | evolving | a. | sự phát triển |
devote to | dedicate | v. | dành riêng cho |
devote to | specializing in | v. | cống hiến, đặt sự chú trọng vào |
dictate | determine | v. | tác động, ảnh hưởng đến |
dominate | be prevalent in | v. | thường thấy, chiếm sóng |
dramatic | striking | a. | kịch tính, đáng chú ý |
drastic | radical | a. | dữ dội, bạo lực |
drastically | severely | ad. | mãnh liệt |
draw | attract | v. | thu hút |
draw | instruct | v. | hướng dẫn |
durability | endurance | n. | sức bền, sức chịu đựng |
durable | long-lasting | a. | bền bỉ |
dwelling | house | n. | nơi cư trú, nhà ở |
Hãy lưu lại từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: