Khi làm bài thi IELTS Reading, các bạn sẽ dễ dàng bắt gặp bài đọc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa để thay thế cho nhau. Vì vậy, nếu muốn đạt điểm cao trong phần thi này, điều quan trọng là bạn phải xác định được các cụm từ đồng nghĩa và ý nghĩa của chúng. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay loạt từ vựng đồng nghĩa bắt đầu bằng chữ D xuất hiện trong bộ đề Cambridge IELTS qua bài viết này nhé!
Bảng từ vựng đồng nghĩa IELTS Reading – bắt đầu bằng chữ D:
Từ vựng xuất hiện trong bài | Từ vựng đồng nghĩa | Từ loại | Nghĩa của từ vựng |
detecting | finding | v. | phát hiện |
devastated | ruined | a. | bị hủy hoại |
developing | evolving | a. | sự phát triển |
devote to | dedicate | v. | cống hiến hết mình cho; |
devote to | specializing in | v. | cống hiến, đặt sự chú trọng vào |
dictate | determine | v. | tác động, ảnh hưởng đến |
dictate | determine | v. | quyết định, khiến ai phải làm gì |
diffuse | travel | v. | lây lan |
disaster | catastrophe | n. | thảm họa |
discard | get rid of | v. | vứt đi |
dispute | argument | n. | tranh luận |
disseminate | spread/ impart | v. | lan truyền |
distinct | separate/different | a. | khác nhau rõ rệt |
distinguish | differentiate | v. | phân biệt |
divergence | difference | n. | sự khác biệt |
diverse | dissimilar | a. | khác thường |
diverse | varied | a. | đa dạng |
diverse | different | a. | thay đổi khác nhau |
dividing line | boundary | n. | ranh giới |
do sth. repeatedly | iterate | v. | làm đi làm lại |
domain | field | n. | lĩnh vực, phạm vi |
domain | region | n. | lĩnh vực, phạm vi |
Hãy lưu lại từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: