Luyện thi IELTS Speaking hiệu quả hơn khi biết 17 yếu tố giám khảo quan tâm nhất trong phần thi

44
luyen-thi-ielts-speaking-voi-17-yeu-to-quan-trong

Vào năm 2023, trang web chính thức toàn cầu của IELTS đã lặng lẽ thay đổi quy tắc chấm điểm cho bài thi IELTS Speaking. Tiêu chuẩn chấm điểm mới có sự nhất quán với các yêu cầu trước đó, nhưng đã có nhiều cải tiến và bổ sung cho phiên bản cũ, trong đó yêu cầu thí sinh phải chi tiết hơn và thành thạo hơn trong cách diễn đạt bằng lời nói khi thi. Vì vậy, bài viết hôm này của TutorIn sẽ cung cấp cho bạn 17 yếu tố quan trọng nhất cần lưu ý khi luyện thi IELTS Speaking, giúp bạn có phương pháp luyện tập hiệu quả hơn.

Những khó khăn khi luyện thi IELTS Speaking

01. Luyện tập

Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, các bạn thí sinh thường chú trọng hơn vào việc ghi nhớ từ vựng, học ngữ pháp hay các bài tập đọc hiểu chứ không dành nhiều thời gian cho việc luyện nói. Vì vậy, các bạn nên tìm cách nói tiếng Anh nhiều hơn, và không ngừng đánh giá, trau dồi trong quá trình giao tiếp.

02. Từ vựng và ngữ pháp

Trong bài thi nói, lỗi dùng từ có nhiều khả năng gây khó hiểu cho giám khảo hơn là lỗi ngữ pháp. Vì vậy hãy sử dụng những từ ngữ dễ hiểu và phù hợp nhất có thể.

03. Thông thạo

Sự lưu loát khi nói là một tiêu chí rất quan trọng. Nếu ngôn ngữ nói không thể theo kịp suy nghĩ, bạn có thể thử giảm tốc độ nói để đạt được sự lưu loát, điều này đòi hỏi bạn phải luyện tập lâu dài.

04. Sự tự nhiên

IELTS Speaking kiểm tra khả năng nói và diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh của thí sinh. Do đó, giám khảo sẽ tập trung vào cách thí sinh đối đáp trong cuộc hội thoại và cách diễn đạt tự nhiên có tự nhiên hay không. Do đó, khi luyện tập mỗi ngày, bạn cần chú ý sử dụng các từ quen thuộc nhất và các cách diễn đạt hợp lý nhất để giải thích. Khi đó lời nói của chúng ta sẽ tự nhiên hơn rất nhiều.

17 yếu tố mà giám khảo quan tâm nhất trong IELTS Speaking

Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)

1. Can I speak at length on a topic?

→ Tôi có thể nói nhiều về một chủ đề không?

2. Have I organized my ideas logically?

→ Có logic trong câu chuyện của tôi không?

3. Have I used appropriate linking words?

→ Tôi có đang sử dụng các từ liên kết một cách phù hợp không?

4. Do I speak clearly and smoothly?

→ Tôi có nói rõ ràng và trôi chảy không?

Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của Ngữ pháp)

1. Have I used a variety of simple, compound and complex sentences?

→ Tôi có đang sử dụng kết hợp các câu đơn, câu ghép và câu phức không?

2. Have I used a range of structures to convey modality, conditionals, active/passive, cause/effect and tenses?

→ Tôi có đang sử dụng các cấu trúc khác nhau để truyền đạt dạng đúng ngữ pháp, câu điều kiện, chủ động và bị động, nguyên nhân và kết quả, cũng như các thì không?

3. How well can the assessor understand me even though I have made some errors?

→ Giám khảo có thể hiểu nội dung của tôi đến mức độ nào sau khi tôi mắc một số lỗi diễn đạt?

Lexical Resource (Vốn từ vựng phong phú)

1. Are the words and expressions I use appropriate and accurate?

→ Những từ và cách diễn đạt tôi sử dụng có phù hợp và chính xác không?

2. Do I have a good range of vocabulary to cover the topic?

→ Vốn từ vựng của tôi có đủ phong phú cho một chủ đề nhất định không?

3. Have I used correct word forms?

→ Tôi có đang sử dụng đúng dạng của từ chưa?

4. Have I used some idiomatic language?

→ Tôi có đang sử dụng một số thành ngữ thông dụng không?

5. How well can I talk about personal and familiar topics?

→ Tôi có thể nói chuyện về các chủ đề cá nhân và quen thuộc tốt đến mức nào?

6. How well can I discuss more abstract topics?

→ Tôi có thể thảo luận những chủ đề trừu tượng hơn tốt đến mức nào?

Pronunciation (Phát âm)

1. Have I pronounced my words correctly?

→ Tôi có phát âm đúng các từ không?

2. How appropriately have I used stress and intonation?

→ Tôi có phát âm đúng trọng âm, ngữ điệu của từ và câu không?

3. How well can the interviewer understand me?

→ Giám khảo có thể hiểu ý tôi không?

4. Is my voice strong and clear?

→ Giọng nói của tôi có tự tin và rõ ràng không?

Bạn đã đạt được tất cả các điểm trên chưa? Trên thực tế, nếu muốn diễn đạt trôi chảy và tự nhiên trong bài thi, các từ/từ đồng nghĩa có thể đóng vai trò rất lớn.

Từ đồng nghĩa bạn nên nhớ khi luyện thi Speaking

Sau đây là 10 nhóm từ đồng nghĩa nâng cao thường được sử dụng trong IELTS Speaking mà các bạn có thể áp dụng:

1. but=nevertheless, moreover, even though, even if, despite the fact that

2. important=crucial, significant, essential, vital, decisive, be of vital significance

3. because=due to, owing to, in view of, as a result of, by reason of, on account of, seeing that

4. many=innumerable, countless, plenty of, an ocean of, a multitude of, a host of

5. more and more=a growing number of, a growing chorus of, the number of sth/sb is surging, increasingly

6. For example=For instance, such as, To illustrate, That is to say, By way of example, Such as the following

7. must=go to, be forced to, ought to, be obliged to, cannot help, be ordered to

8. In my opinion=In my view, As I see it, In my submission, From where I stand, As for me/As to me, From my perspective

9. want=desire, long for, yearn for, intend to, aspire to

10. people=human, citizen, resident, the public, mortal

Việc cải thiện khả năng nói tiếng Anh không phải dễ dàng đạt được hiệu quả trong một thời gian ngắn. Sự khác biệt lớn nhất giữa nói và các kỹ năng còn lại như nghe, đọc, viết là nói không chỉ đòi hỏi đầu óc con người phải suy nghĩ mà còn cần sự rèn luyện mỗi ngày.

Ngoài ra, giám khảo đánh giá trình độ tiếng Anh của thí sinh không chỉ qua nội dung bài nói mà còn qua cách trình bày. Vì vậy, nếu muốn nâng cao khả năng nói của mình, chúng ta cũng phải luyện tập nhiều hơn về cách phát âm, ngữ điệu và nhịp điệu khi nói.


Hãy lưu lại bài viết này của TutorIn Education để luyện thi IELTS Speaking hiệu quả. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS Speaking, đừng quên tham khảo tham khảo các bài viết khác từ TutorIn: