Để giúp các bạn học viên chinh phục kỳ thi IELTS Writing sắp tới, TutorIn đã sưu tầm một bài viết mẫu IELTS Writing Task 2 với chủ đề: “Is higher education the best path to success?”. Hãy cùng TutorIn phân tích chi tiết chủ đề này và tìm hiểu cách viết một bài IELTS Writing đạt điểm cao nhé!
Đề bài IELTS Writing Task 2:
Some people agree that the best way to become successful in life is to get the university education, while others disagree and reckon that nowadays it is no longer true. Discuss both views and give your own opinion.
Bài tiểu luận mẫu và phân tích mẫu đạt điểm cao
In most cases, many people argue that the most crucial factor of success is to receive tertiary education, while recently some regard this argument as indefensible since things have changed. Personally, the key to this debate lies in the definition of “successful”.
Phân tích đề tài
Đề bài này trông có vẻ là một dạng đề bài “Discuss both views”, nhưng khi xem kỹ quan điểm, một bên là “the best way”, một bên là “nowadays no longer”, cả hai đều chứa từ cực đoan và quan điểm của chúng đối lập. Trên thực tế, đề bài này thực chất là một đề bài với một chủ thể duy nhất, tranh luận về “giáo dục đại học có phải là con đường thành công tốt nhất”. Đề bài này có đôi chút khó khăn, dựa trên mô tả hiện thực, giáo dục đại học thực sự là cách tốt nhất hiện tại, nhưng để chứng minh rằng nó là tốt nhất, không phải là điều dễ dàng. Có thể bắt đầu từ khái niệm trừu tượng “sucessful”, với các định nghĩa khác nhau, sẽ quyết định quan điểm khác nhau.
Câu hỏi cũ đã được sửa đổi và câu hỏi liên quan: Some people believe that studying in a college or university is the best way for students to prepare for their future career. Others think they should leave school as soon as possible to develop their career through work experience. Discuss both views and give your opinion.(2013.03.09)Some people believe that academic qualifications always bring success, while others disagree. Discuss both views and give your opinion.(2021.02.25)
tertiary (adj): (Bậc) cao cấp, giáo dục đại học
indefensible (adj): Không thể bào chữa được
Traditionally, success is defined as winning honourable distinctions in the domains related to scientific research or academia, which will further secure high reputation and social status. In this case, academic qualifications are a must. As such honorary titles are few and far between and thus hard to come by, the competition for the few positions available each year is extremely intense given the sea of applicants applying. To have an edge over their counterparts, those applicants are required to obtain certain research findings and win approval of scholars in relevant fields. To this end, higher education is the most fundamental but vital way to polish their knowledge. Even pragmatic jobs like doctors or nurses also ask for a firm theoretical foundation.
Phân tích ngữ pháp:
Nếu ta định nghĩa thành công là việc đạt được danh hiệu cao trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, từ đó có được một mức độ danh tiếng và địa vị xã hội nhất định, thì giáo dục đại học là con đường tốt nhất và bắt buộc để đạt được thành công.
distinction (n):Sự phân biệt; danh hiệu
secure (v):Đảm bảo; giành được
few and far between: Rất hiếm
come by (v): Đạt được; kiếm được
intense (adj): Mạnh mẽ; sôi nổi; căng thẳng
given prep: Với điều kiện; xét đến
have an edge over: Có lợi thế hơn
counterpart (n): Đối tác; đối tác tương ứng
to this end: Để đạt được mục tiêu này
polish (v): Đánh bóng; tinh chỉnh
However, in the fields irrelevant to academic circles, being successful is in no need of university education for the reason that theoretical knowledge is no longer the prerequisite. Sportsmen can serve as a compelling example. For the sake of attaining prizes in both national and international games, swimmers should learn how to speed up their strokes and adjust breaths under systematic training with scientific instruction instead of acquiring the knowledge regarding how muscles and lungs function. It is a commonplace that game winners are not those knowledgeable experts in biological domains. In addition to make achievements in work or study, either sound relationships among others or peaceful lives are also defined as success nowadays, which does not require any educational qualification. Worldwide, there are an enormous number of people leading a steady life with their beloved ones without getting a diploma.
Phân tích ngữ pháp:
- Trong các lĩnh vực không liên quan đến nghiên cứu khoa học, chẳng hạn như vận động viên, việc đạt được các giải thưởng không nhất thiết phải đi đại học, chỉ cần có đào tạo chuyên nghiệp trong lĩnh vực tương ứng.
- Thành công không chỉ giới hạn ở mức độ công việc, mà có người định nghĩa thành công là có mối quan hệ hạnh phúc, mà không cần phải đi đại học.
prerequisite (n): Điều kiện tiên quyết
stroke (n): Cú đánh; cú đập (trong bơi lội hoặc chèo thuyền)
function (v): Hoạt động; chức năng
In conclusion, since people have diverse definitions of the word “successful”, tertiary education is not always essential at present.
Phân tích ngữ pháp:
Nhấn mạnh lại quan điểm