Mẫu bài luận IELTS Writing Task 2: Schools only train children to be good citizens

54
IELTS Writing Task 2: Schools only train children to be good citizens

TutorIn đã tổng hợp bài luận IELTS Writing Task 2 mẫu dành cho học viên về chủ đề: “Schools only train children to be good citizens” để thí sinh tham khảo và học tập.

Chủ đề bài luận IELTS Writing:

WRITING TASK 2

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

Some people think that schools are merely turning children into good citizens and workers, rather than benefiting them as individuals.

To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Phân loại chủ đề

Giáo dục

Phân tích đề bài

Ý chính của đề bài:

Some people think that schools are merely turning children into good citizens and workers, rather than benefiting them as individuals.

(Một số người cho rằng trường học chỉ đơn thuần đào tạo trẻ em thành những công dân và người lao động tốt chứ không mang lại lợi ích cho cá nhân các em.)

Đây là câu hỏi dạng “agree or disagree”. Thí sinh cần thảo luận về cả hai quan điểm của đề bài và thể hiện quan điểm cá nhân.

Cấu trúc bài viết

  • Đoạn mở đầu: Diễn đạt lại câu hỏi của bài viết và thể hiện quan điểm cá nhân
  • Hai đoạn chính: lần lượt thảo luận về hai ý chính của chủ đề (đóng góp cho xã hội, lợi ích cá nhân)
  • Đoạn kết luận: Nhấn mạnh lại quan điểm.

Độ khó

Chủ đề của câu hỏi này không khó hiểu nhưng trong quá trình xem xét câu hỏi, cần chú ý đến các khái niệm cụ thể liên quan đến chủ đề để tránh việc viết quá chung chung. Đặc biệt, lợi ích của giáo dục đối với cá nhân có thể được thể hiện ở các khía cạnh chi tiết như nâng cao năng lực và khám phá sở thích.

Dàn ý bài viết

Đoạn mở đầu: Không thể phủ nhận rằngtrường học là nơi đào tạo chính để học sinh đóng góp cho xã hội trong tương lai. Tuy nhiên, việc nhấn mạnh lợi ích tập thể có phải là hợp lý hay không là một điều còn chưa chắc chắn, vì tính cá nhân cũng cần được tôn trọng và đề cao trong giáo dục chính quy.

Đoạn nội dung chính 1: Đóng góp chính của giáo dục chính quy là đào tạo ra những người lao động và công dân có trình độ. Trong số các giá trị cốt lõi được dạy ở trường học, kỷ luật là đặc điểm thường được các công ty và nhà máy coi trọng nhất. Do quy trình sản xuất phức tạp, cần được tối ưu hóa, các công việc thuộc tuyến đầu cần thiết tuân theo hướng dẫn và duy trì sự ổn định, do đó trường học cũng giáo dục những giá trị này. Tương tự như vậy, các giá trị xã hội sẽ được khắc sâu vào chương trình giảng dạy. Việc được tiếp xúc và hướng dẫn phân tích các tác phẩm kinh điển trong lớp học thường được giáo viên coi là có lợi cho việc kế thừa một cách có hệ thống và hiệu quả các giá trị truyền thống.

Đoạn nội dung chính 2: Tuy nhiên, không nên bỏ qua sự phát triển cá nhân trong quá trình học tập ở trường. Thay vì đặt ra những kỳ vọng giống nhau cho tất cả học sinh, các bộ phận giáo dục áp dụng các chính sách phù hợp với sự khác biệt của từng cá nhân, điều này có thể thúc đẩy học sinh phát huy hết tiềm năng chưa được khai thác của mình. Trên thực tế, cách tiếp cận lấy người học làm trung tâm này không mâu thuẫn với lợi ích của toàn xã hội, vì việc cho phép học sinh khám phá sở thích của mình và phát triển theo nhịp độ riêng có thể mang lại kết quả học tập tốt hơn và cuối cùng là đóng góp lớn hơn cho tổ chức và cộng đồng của họ.

Đoạn kết luận: Tóm lại, mặc dù trường học đóng một vai trò quan trọng để đảm bảo học sinh sẵn sàng cho con đường sự nghiệp và chịu trách nhiệm xã hội, nhưng vẫn cần duy trì tính linh hoạt, cho phép phát triển con đường cá nhân, cho phép mỗi người học khám phá ra những điểm mạnh và sở thích riêng của mình.

Bài mẫu tham khảo

There is no doubt that schools are the main venue for preparing students for their future role of capable contributors to society. However, it is not at all certain that the emphasis on the collective good is justified, since individual differences should be respected and celebrated in formal education, too.

The primary contribution of formal education is to produce qualified workers and citizens. Discipline, among other core values taught at school, is the single most often cited attribute that companies and factories look for. Given their complex, streamlined production workflows, following instructions and prioritizing stability are useful on the frontline and therefore trained at school. Similarly, social values instilled in the curricula. The rich exposure to and guided analysis of canonical materials in the classroom are often cited by teachers as a systematic and efficient way to pass on traditional values of a culture.

On the other hand, personal growth should not be neglected in school-based learning. Instead of setting the same expectation on all students, the authorities have not adopted policies catering to individual differences, which can motivate students to fulfil their otherwise untapped potential. In fact, such a learner-centred approach is not incompatible with the interest of society at large, as students allowed to explore what they are curious about and develop at their own pace can produce better learning results and ultimately contribute more to their organization and community.

In summary, despite the essential role of schools to ensure graduates’ job readiness and social responsibility, flexibility should be exercised to allow for personalized growth paths along which each learner explores their unique strengths and interests.

(268 words)

Từ vựng và cụm từ nổi bật

capable contributor to society: người có khả năng đóng góp cho xã hội

collective good: lợi ích toàn cộng đồng

core values taught at school: giáo dục những giá trị cốt lõi tại trường học

complex, streamlined production workflow: quy trình sản xuất phức tạp, được tối ưu hóa

pass on traditional values: truyền đạt những giá trị truyền thống

personal growth: sự phát triển cá nhân

cater to individual differences: đáp ứng sự khác biệt cá nhân

learner-centred approach: cách tiếp cận lấy người học làm trung tâm

develop at their own pace: phát triển theo nhịp độ riêng của họ

job readiness and social responsibility: sự sẵn sàng cho công việc và trách nhiệm xã hội