Mẫu bài luận IELTS Writing Task 2: Why do people still eat unhealthy food despite knowing it is not good for them?

68
mẫu bài luận IELTS Writing Task 2: Why do people still eat unhealthy food despite knowing it is not good for them?

Để giúp các bạn học viên chinh phục kỳ thi IELTS Writing sắp tới, TutorIn Education đã sưu tầm một bài viết mẫu IELTS Writing Task 2 với chủ đề: “Why do people still eat unhealthy food despite knowing it is not good for them?”. Hãy cùng TutorIn phân tích chi tiết chủ đề này và tìm hiểu cách viết một bài IELTS Writing đạt điểm cao nhé!

Đề bài IELTS Writing Task 2

Many people like to eat unhealthy food even though they know it is bad for them. Why? What effective ways can improve people’s healthy eating habits?

Bài tiểu luận mẫu và phân tích mẫu đạt điểm cao

Introduction

A conundrum of modern societies is the declining level of health in the general population, such as corpulence, which can be partly ascribed to people’s preference for unhealthy foods despite the fact that they know the detriments. Personally, behind such preference are two predominant factors, and this thorny issue can hopefully be tackled.

Phân tích

Đây là một dạng bài viết giải thích, yêu cầu nêu ra nguyên nhân và giải pháp. Chủ đề này tương tự với chủ đề đã được thi vào ngày 2 tháng 12 năm 2021: Shops should not be allowed to sell any food or drink that has been scientifically proved to be bad for people’s health. To what extent do you agree or disagree? Đúng vậy, câu hỏi này thực chất là một dạng solution. Ngoài ra, trong bài thi IELTS Reading Test 3 của bộ sách “Cambridge IELTS 16” và đề thi ngày 17 tháng 6 năm 2022 cũng liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và chế độ ăn uống.

conundrum (n) – câu đố khó, vấn đề khó khăn

corpulence (n) – béo phì, sự béo phì

be ascribed to – được quy cho, được cho là do

detriment (n) – hại, tổn hại

Reasons

To commence, the sound flavour that junk food offers should be responsible for the unhealthy diet. This is mainly because those unhealthy foods are usually sugar-, salt-, or fat-laden ones high in calorie and GI, which, after being eaten, will stimulate nerve cells to produces dopamine, a chemical functioning as a neurotransmitter to convey bliss and excitement. For this reason, people prefer or even easily get addicted to sugary beverages and fatty foods, especially the ones whose mouthfeel has been enhanced./ Besides, it is due to the surging living pressure that most employees nowadays have to work non-stop. In this case, they tend to order these instant foods, usually unhealthy ones, which fit the current fast-paced life.

Phân tích

Nguyên nhân 1: Thức ăn ngon;

Nguyên nhân 2: Áp lực lớn -> Cuộc sống bận rộn -> Một số loại thức ăn không lành mạnh, chẳng hạn như đồ ăn nhanh, phù hợp với xu hướng này.

laden (adj) – đầy, chứa đầy (quá khứ phân từ của “lade”)

dopamine (n) – dopamine (chất truyền trạng thái tư chất thần kinh)

function as (v) – hoạt động như, đóng vai trò như

neurotransmitter (n) – chất truyền tải thần kinh

mouthfeel (n) – cảm giác trong miệng

Solutions

Considering the gravity of this trend, two schemes can be put on the agenda. The first approach is that policies regarding subsidisation can be issued by governments to motivate manufacturers to develop diet and delicious products. Meanwhile, the subsidies can also to some extent reduce the production costs, which will guarantee the newly-developed products sold with a proper price. Besides, high tax could be imposed on unhealthy food products. In this way, producers will thus have to raise the price for the sake of ensuring their profits, which naturally follows that ordinary people are more likely to consume the aforementioned cheaper but healthy alternatives.

Phân tích

Giải pháp tổng thể là điều chỉnh giá cả:

1. Khuyến khích các công ty nghiên cứu phát triển sản phẩm ngon và lành mạnh thông qua việc cung cấp các khoản trợ cấp, đồng thời giảm giá bán sản phẩm mới phát triển;

2. Tăng thuế đối với các loại thực phẩm không lành mạnh -> Tăng giá bán -> Người dân chọn mua các sản phẩm giá rẻ hơn và lành mạnh hơn.

diet (adj) – chế độ ăn kiêng (ít chất béo, ít đường)

impose (v) – áp đặt, đánh thuế

Conclusion

To recapitulate, since possible culprits and feasible remedies have been enumerated, this crisis can be promisingly resolved with joint efforts of relevant parties.

Từ vựng

Tổng hợp các từ vựng trong đề IELTS Writing Task 2:

recapitulate (v) – tổng kết, tóm tắt

culprit (n) – tội phạm, nguyên nhân (xấu)

remedy (n) – biện pháp, phương pháp giải quyết

promisingly (adv) – một cách đáng kỳ vọng

joint efforts – nỗ lực chung, công sức chung